Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,406,299,355.30 |
2 | ETH | 3,306.32 | 943,919,065.18 |
3 | BTC | 63,480.42 | 910,601,260.03 |
4 | SOL | 140.64 | 396,792,723.18 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,632,566.90 |
6 | ETHFI | 4.52 | 232,673,116.92 |
7 | ENA | 0.87 | 124,921,647.10 |
8 | BONK | <0.01 | 101,231,702.07 |
9 | NEAR | 7.15 | 96,896,912.62 |
10 | OP | 2.70 | 91,406,328.69 |
11 | WIF | 2.69 | 86,620,552.92 |
12 | GLM | 0.53 | 75,774,056.20 |
13 | DOGE | 0.15 | 72,653,179.66 |
14 | BOME | <0.01 | 63,819,674.14 |
15 | XRP | 0.52 | 59,740,837.96 |
16 | ETC | 28.58 | 55,679,993.88 |
17 | ATA | 0.24 | 43,856,654.96 |
18 | RUNE | 5.20 | 40,962,028.24 |
19 | WLD | 4.78 | 40,647,848.05 |
20 | AVAX | 34.62 | 40,381,561.23 |
21 | AR | 36.50 | 37,600,539.83 |
22 | COS | 0.02 | 37,530,983.69 |
23 | FLOKI | <0.01 | 36,306,563.06 |
24 | STRK | 1.28 | 34,632,925.34 |
25 | SSV | 53.18 | 33,486,374.74 |
26 | MATIC | 0.73 | 32,773,393.69 |
27 | LTC | 85.30 | 30,954,389.69 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +24.68 |
2 | ETHFI | 4.52 | +24.56 |
3 | OAX | 0.24 | +15.41 |
4 | AKRO | <0.01 | +13.44 |
5 | COMBO | 0.82 | +12.10 |
6 | ONG | 0.64 | +11.28 |
7 | AR | 36.50 | +9.05 |
8 | SSV | 53.18 | +8.78 |
9 | METIS | 67.79 | +7.04 |
10 | W | 0.65 | +6.79 |
11 | LDO | 2.16 | +6.10 |
12 | ILV | 103.87 | +6.02 |
13 | ASR | 4.13 | +6.00 |
14 | BOND | 3.04 | +5.90 |
15 | ENA | 0.87 | +5.71 |
16 | ICP | 13.88 | +5.70 |
17 | GLM | 0.53 | +5.61 |
18 | ENS | 16.57 | +5.21 |
19 | OP | 2.70 | +4.98 |
20 | AEVO | 1.56 | +4.91 |
21 | MKR | 3,132.00 | +4.89 |
22 | OM | 0.78 | +4.78 |
23 | MAV | 0.41 | +4.71 |
24 | SEI | 0.60 | +4.37 |
25 | OMNI | 20.99 | +4.27 |
26 | NEO | 18.46 | +4.24 |
27 | GALA | 0.05 | +3.83 |
28 | ETC | 28.58 | +3.74 |
29 | PSG | 5.40 | +3.72 |
30 | PEPE | <0.01 | +3.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.84 | -17.45 |
2 | COS | 0.02 | -13.88 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.64 |
4 | DATA | 0.06 | -5.92 |
5 | VITE | 0.02 | -5.85 |
6 | HIGH | 3.88 | -5.81 |
7 | BNX | 0.95 | -5.18 |
8 | ARKM | 2.04 | -4.51 |
9 | CTK | 0.69 | -4.37 |
10 | PIVX | 0.35 | -4.00 |
11 | MBOX | 0.35 | -3.93 |
12 | ENJ | 0.31 | -3.84 |
13 | ORN | 1.69 | -3.78 |
14 | RARE | 0.11 | -3.66 |
15 | ACH | 0.03 | -3.54 |
16 | TROY | <0.01 | -3.15 |
17 | CREAM | 43.88 | -3.11 |
18 | PORTO | 2.56 | -2.81 |
19 | QKC | 0.01 | -2.80 |
20 | HIFI | 0.83 | -2.56 |
21 | GNS | 3.39 | -2.45 |
22 | IQ | <0.01 | -2.35 |
23 | BOME | <0.01 | -2.34 |
24 | QUICK | 0.06 | -2.19 |
25 | BURGER | 0.49 | -2.17 |
26 | FORTH | 4.18 | -2.06 |
27 | MDX | 0.06 | -2.04 |
28 | ROSE | 0.10 | -2.00 |
29 | ATM | 3.12 | -1.89 |
30 | ALPHA | 0.11 | -1.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận