Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.50 | 1,468,256,222.20 |
2 | ETH | 3,320.05 | 1,203,518,080.81 |
3 | BTC | 63,710.00 | 1,076,854,447.85 |
4 | SOL | 142.65 | 478,492,770.16 |
5 | PEPE | <0.01 | 255,362,842.58 |
6 | ETHFI | 4.61 | 223,371,957.08 |
7 | NEAR | 7.24 | 143,478,463.15 |
8 | ENA | 0.87 | 123,999,755.68 |
9 | OP | 2.73 | 123,524,196.90 |
10 | BONK | <0.01 | 109,290,319.15 |
11 | WIF | 2.77 | 99,912,348.69 |
12 | GLM | 0.53 | 90,492,713.03 |
13 | DOGE | 0.15 | 88,743,343.88 |
14 | BOME | 0.01 | 72,544,755.54 |
15 | XRP | 0.52 | 64,963,348.24 |
16 | ETC | 29.03 | 61,207,121.38 |
17 | RUNE | 5.23 | 54,331,116.19 |
18 | AVAX | 34.92 | 53,204,551.68 |
19 | MATIC | 0.74 | 46,097,507.66 |
20 | STRK | 1.29 | 45,935,841.96 |
21 | WLD | 4.83 | 44,799,621.27 |
22 | AR | 37.67 | 41,379,299.58 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,181,904.30 |
24 | COS | 0.02 | 41,077,400.39 |
25 | LTC | 84.86 | 39,203,697.28 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,629,688.12 |
27 | ATA | 0.24 | 37,817,630.62 |
28 | SSV | 53.39 | 36,777,851.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.61 | +33.99 |
2 | ATA | 0.24 | +28.58 |
3 | AR | 37.67 | +18.38 |
4 | AKRO | <0.01 | +16.21 |
5 | OP | 2.73 | +15.51 |
6 | COMBO | 0.82 | +14.42 |
7 | ENS | 16.79 | +13.60 |
8 | OAX | 0.23 | +12.41 |
9 | SSV | 53.39 | +12.21 |
10 | ONG | 0.65 | +11.84 |
11 | STRK | 1.29 | +11.59 |
12 | OM | 0.79 | +10.79 |
13 | METIS | 68.16 | +10.78 |
14 | VANRY | 0.18 | +10.30 |
15 | SAGA | 3.91 | +10.00 |
16 | ILV | 103.48 | +8.89 |
17 | LDO | 2.13 | +8.73 |
18 | MAV | 0.42 | +8.63 |
19 | ETC | 29.03 | +8.56 |
20 | AEVO | 1.60 | +8.34 |
21 | LQTY | 1.16 | +7.54 |
22 | MANTA | 1.84 | +6.96 |
23 | ENA | 0.87 | +6.51 |
24 | NEO | 18.76 | +6.41 |
25 | GALA | 0.05 | +6.31 |
26 | SUSHI | 1.06 | +6.21 |
27 | OMNI | 21.44 | +6.09 |
28 | WNXM | 69.18 | +6.07 |
29 | TFUEL | 0.11 | +6.03 |
30 | RAY | 1.63 | +5.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -16.18 |
2 | IQ | <0.01 | -11.38 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.14 |
4 | CTXC | 0.32 | -6.28 |
5 | MBOX | 0.36 | -6.04 |
6 | DATA | 0.06 | -3.54 |
7 | BNX | 0.97 | -3.35 |
8 | HIGH | 3.96 | -2.49 |
9 | VITE | 0.02 | -2.24 |
10 | RARE | 0.11 | -1.99 |
11 | ENJ | 0.31 | -1.95 |
12 | BLZ | 0.34 | -1.84 |
13 | CTK | 0.70 | -1.71 |
14 | GAL | 4.48 | -1.69 |
15 | PIVX | 0.36 | -1.68 |
16 | QKC | 0.01 | -1.36 |
17 | ATM | 3.12 | -1.30 |
18 | CREAM | 44.09 | -1.17 |
19 | ARDR | 0.11 | -0.82 |
20 | SFP | 0.78 | -0.78 |
21 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
22 | PUNDIX | 0.66 | -0.75 |
23 | CVC | 0.17 | -0.71 |
24 | JTO | 3.16 | -0.60 |
25 | ACH | 0.03 | -0.50 |
26 | STEEM | 0.28 | -0.43 |
27 | TROY | <0.01 | -0.33 |
28 | WING | 6.09 | -0.33 |
29 | MDX | 0.06 | -0.32 |
30 | PORTO | 2.57 | -0.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận