Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.80 | 1,363,907,775.80 |
2 | BTC | 62,398.00 | 1,292,953,573.69 |
3 | ETH | 3,176.28 | 1,287,913,346.36 |
4 | SOL | 135.26 | 430,458,074.71 |
5 | ETHFI | 4.46 | 260,503,500.33 |
6 | PEPE | <0.01 | 237,588,565.66 |
7 | XRP | 0.51 | 152,143,720.03 |
8 | DOGE | 0.14 | 142,838,019.51 |
9 | ENA | 0.79 | 127,293,746.29 |
10 | WIF | 2.72 | 96,980,729.96 |
11 | GLM | 0.53 | 91,933,457.59 |
12 | NEAR | 6.84 | 89,380,350.02 |
13 | BONK | <0.01 | 84,330,311.22 |
14 | OP | 2.46 | 83,603,000.63 |
15 | BOME | <0.01 | 66,389,404.64 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,726,035.34 |
17 | AVAX | 33.29 | 49,253,843.06 |
18 | ETC | 27.26 | 43,555,782.69 |
19 | AR | 35.80 | 40,875,502.24 |
20 | TRX | 0.12 | 40,682,795.84 |
21 | LTC | 83.62 | 40,258,427.05 |
22 | ATA | 0.25 | 40,059,030.98 |
23 | WLD | 4.61 | 39,479,043.71 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,472,180.75 |
25 | WAVES | 2.84 | 38,257,067.31 |
26 | SEI | 0.61 | 36,933,651.33 |
27 | MATIC | 0.70 | 36,869,980.53 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.84 | +17.82 |
2 | GLM | 0.53 | +12.80 |
3 | OAX | 0.23 | +10.05 |
4 | MLN | 22.25 | +5.00 |
5 | AKRO | <0.01 | +4.95 |
6 | LDO | 2.15 | +3.92 |
7 | ASR | 4.08 | +3.45 |
8 | AR | 35.80 | +3.23 |
9 | ETHFI | 4.46 | +2.46 |
10 | W | 0.61 | +2.35 |
11 | OOKI | <0.01 | +1.58 |
12 | BAR | 2.70 | +1.24 |
13 | COMBO | 0.80 | +0.98 |
14 | SEI | 0.61 | +0.88 |
15 | ATA | 0.25 | +0.70 |
16 | ORN | 1.68 | +0.58 |
17 | BNX | 0.97 | +0.34 |
18 | SANTOS | 6.38 | +0.25 |
19 | PSG | 5.31 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.60 |
2 | GAL | 3.62 | -19.86 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.02 |
4 | SAGA | 3.51 | -10.43 |
5 | REI | 0.08 | -10.19 |
6 | DYM | 3.42 | -8.99 |
7 | SSV | 47.98 | -8.90 |
8 | CFX | 0.22 | -8.64 |
9 | ARKM | 1.94 | -8.55 |
10 | FARM | 78.46 | -8.49 |
11 | MKR | 2,799.00 | -8.32 |
12 | VITE | 0.02 | -7.95 |
13 | PEOPLE | 0.02 | -7.93 |
14 | GALA | 0.04 | -7.71 |
15 | CHR | 0.30 | -7.70 |
16 | TAO | 392.80 | -7.66 |
17 | YGG | 0.82 | -7.57 |
18 | HIFI | 0.78 | -7.49 |
19 | ONG | 0.64 | -7.46 |
20 | ACE | 5.12 | -7.43 |
21 | NULS | 0.60 | -7.43 |
22 | POLYX | 0.37 | -7.42 |
23 | NMR | 23.79 | -7.36 |
24 | MBOX | 0.34 | -7.33 |
25 | IMX | 2.01 | -7.28 |
26 | OP | 2.46 | -7.27 |
27 | FLM | 0.09 | -7.25 |
28 | MAGIC | 0.76 | -7.25 |
29 | BEL | 0.83 | -7.23 |
30 | ENA | 0.79 | -7.18 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận