Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.50 | 2,507,808,520.90 |
2 | BTC | 62,592.89 | 2,040,199,682.01 |
3 | ETH | 2,950.20 | 1,033,997,249.05 |
4 | PEPE | <0.01 | 895,121,331.55 |
5 | SOL | 146.44 | 612,418,061.72 |
6 | DOGE | 0.15 | 373,809,748.45 |
7 | WIF | 2.99 | 309,158,388.73 |
8 | WLD | 5.46 | 203,323,761.07 |
9 | BOME | 0.01 | 201,592,621.84 |
10 | FLOKI | <0.01 | 151,211,791.16 |
11 | RNDR | 11.11 | 150,018,912.16 |
12 | XRP | 0.51 | 143,801,832.77 |
13 | ENA | 0.75 | 129,113,556.34 |
14 | RUNE | 5.73 | 117,680,526.45 |
15 | BONK | <0.01 | 107,679,228.02 |
16 | NEAR | 7.15 | 107,044,539.01 |
17 | AVAX | 32.13 | 66,887,277.93 |
18 | AR | 38.97 | 57,757,919.91 |
19 | ARKM | 2.40 | 55,762,485.12 |
20 | ICP | 11.85 | 52,953,591.81 |
21 | JTO | 4.06 | 52,258,953.03 |
22 | ADA | 0.44 | 47,612,713.52 |
23 | ORDI | 36.29 | 47,514,493.99 |
24 | SAGA | 2.28 | 41,270,474.05 |
25 | ETHFI | 3.46 | 40,833,403.66 |
26 | LTC | 80.14 | 35,198,997.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +16.80 |
2 | CHR | 0.29 | +16.38 |
3 | FLOKI | <0.01 | +14.50 |
4 | ARK | 0.86 | +14.45 |
5 | PEOPLE | 0.03 | +13.37 |
6 | MBL | <0.01 | +12.54 |
7 | DOGE | 0.15 | +8.51 |
8 | BAKE | 0.27 | +7.47 |
9 | MEME | 0.02 | +6.87 |
10 | VANRY | 0.17 | +6.58 |
11 | TLM | 0.02 | +6.25 |
12 | JASMY | 0.02 | +6.25 |
13 | NEAR | 7.15 | +6.23 |
14 | WIF | 2.99 | +6.10 |
15 | SC | <0.01 | +6.03 |
16 | BONK | <0.01 | +5.94 |
17 | RNDR | 11.11 | +5.76 |
18 | ZEN | 8.32 | +5.32 |
19 | ORDI | 36.29 | +5.31 |
20 | BICO | 0.42 | +5.24 |
21 | UTK | 0.08 | +5.22 |
22 | 1000SATS | <0.01 | +5.21 |
23 | QTUM | 3.53 | +5.07 |
24 | AI | 1.10 | +4.99 |
25 | PERP | 0.98 | +4.81 |
26 | ELF | 0.54 | +4.73 |
27 | STX | 2.00 | +4.55 |
28 | LTO | 0.17 | +4.39 |
29 | NFP | 0.46 | +4.35 |
30 | ICP | 11.85 | +4.35 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.28 | -13.14 |
2 | KP3R | 67.10 | -11.94 |
3 | OMNI | 14.91 | -8.30 |
4 | UMA | 3.89 | -8.26 |
5 | AUCTION | 14.36 | -8.24 |
6 | TNSR | 0.81 | -7.75 |
7 | VGX | 0.08 | -7.28 |
8 | QI | 0.02 | -6.77 |
9 | VIC | 0.40 | -6.60 |
10 | FOR | 0.02 | -6.32 |
11 | ENA | 0.75 | -5.99 |
12 | AEVO | 1.04 | -5.80 |
13 | REZ | 0.11 | -5.59 |
14 | POWR | 0.31 | -5.56 |
15 | RARE | 0.13 | -4.87 |
16 | FARM | 67.03 | -4.48 |
17 | LDO | 1.65 | -4.46 |
18 | CHZ | 0.12 | -4.36 |
19 | AR | 38.97 | -4.11 |
20 | DYM | 2.62 | -4.00 |
21 | ORN | 1.32 | -3.81 |
22 | USTC | 0.02 | -3.46 |
23 | SEI | 0.47 | -3.45 |
24 | AXL | 0.94 | -3.43 |
25 | CTK | 0.63 | -3.26 |
26 | RUNE | 5.73 | -3.15 |
27 | KMD | 0.38 | -3.14 |
28 | CTXC | 0.31 | -3.09 |
29 | WLD | 5.46 | -2.99 |
30 | FIS | 0.46 | -2.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận