Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.20 | 2,498,811,944.40 |
2 | BTC | 62,099.99 | 1,633,592,391.88 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,207,070,380.68 |
4 | ETH | 2,918.01 | 763,992,921.70 |
5 | SOL | 148.18 | 463,531,787.10 |
6 | DOGE | 0.15 | 381,563,496.07 |
7 | WIF | 3.16 | 321,198,212.79 |
8 | WLD | 5.10 | 226,165,721.59 |
9 | FLOKI | <0.01 | 216,942,098.15 |
10 | BOME | 0.01 | 207,276,330.50 |
11 | RNDR | 10.22 | 173,273,741.27 |
12 | XRP | 0.51 | 126,055,816.80 |
13 | BONK | <0.01 | 118,078,726.54 |
14 | ENA | 0.73 | 115,438,012.06 |
15 | NEAR | 7.18 | 104,197,778.82 |
16 | RUNE | 5.70 | 89,659,580.96 |
17 | AVAX | 32.93 | 64,749,234.67 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 59,748,208.70 |
19 | ORDI | 37.74 | 56,289,322.03 |
20 | ICP | 11.96 | 45,459,639.05 |
21 | ARKM | 2.33 | 43,816,133.43 |
22 | JTO | 3.96 | 43,316,576.21 |
23 | 1000SATS | <0.01 | 42,064,974.12 |
24 | SAGA | 2.29 | 41,423,054.76 |
25 | LTC | 80.31 | 35,735,798.73 |
26 | AR | 39.08 | 35,491,589.18 |
27 | ADA | 0.43 | 35,222,240.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +29.46 |
2 | PEPE | <0.01 | +26.49 |
3 | FLOKI | <0.01 | +16.95 |
4 | BOME | 0.01 | +12.31 |
5 | CHR | 0.30 | +10.07 |
6 | DOGE | 0.15 | +8.59 |
7 | WIF | 3.16 | +7.96 |
8 | MEME | 0.03 | +7.52 |
9 | 1000SATS | <0.01 | +6.57 |
10 | BLZ | 0.38 | +5.56 |
11 | XEC | <0.01 | +5.46 |
12 | BONK | <0.01 | +5.43 |
13 | ARK | 0.84 | +4.79 |
14 | OM | 0.72 | +4.77 |
15 | JASMY | 0.02 | +4.46 |
16 | MBL | <0.01 | +3.44 |
17 | 1INCH | 0.37 | +3.43 |
18 | ACH | 0.03 | +3.35 |
19 | QI | 0.02 | +3.23 |
20 | ORDI | 37.74 | +2.75 |
21 | MTL | 1.77 | +2.55 |
22 | FIRO | 1.55 | +2.45 |
23 | SC | <0.01 | +2.40 |
24 | BICO | 0.42 | +2.32 |
25 | GMX | 28.50 | +2.30 |
26 | SOL | 148.18 | +2.28 |
27 | LEVER | <0.01 | +2.26 |
28 | STMX | <0.01 | +2.05 |
29 | ARPA | 0.07 | +2.05 |
30 | QTUM | 3.57 | +2.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.10 | -11.31 |
2 | UMA | 3.77 | -9.84 |
3 | RNDR | 10.22 | -8.62 |
4 | ERN | 4.10 | -8.48 |
5 | SAGA | 2.29 | -8.42 |
6 | DYM | 2.59 | -7.84 |
7 | ENA | 0.73 | -7.79 |
8 | ORN | 1.26 | -7.44 |
9 | OMNI | 15.04 | -7.10 |
10 | NMR | 25.34 | -6.56 |
11 | NULS | 0.57 | -6.36 |
12 | OG | 4.11 | -6.16 |
13 | XNO | 1.04 | -5.95 |
14 | ARKM | 2.33 | -5.85 |
15 | POLYX | 0.37 | -5.78 |
16 | BEL | 0.83 | -5.70 |
17 | RAD | 1.66 | -5.62 |
18 | FORTH | 3.84 | -5.50 |
19 | USTC | 0.02 | -5.41 |
20 | RUNE | 5.70 | -5.30 |
21 | PROM | 9.33 | -5.28 |
22 | DEGO | 2.03 | -5.27 |
23 | VGX | 0.08 | -5.25 |
24 | ETHFI | 3.39 | -5.12 |
25 | FARM | 65.79 | -5.07 |
26 | REZ | 0.11 | -4.97 |
27 | W | 0.54 | -4.97 |
28 | TAO | 343.70 | -4.90 |
29 | CYBER | 7.34 | -4.88 |
30 | DYDX | 1.92 | -4.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận