Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,418,465,676.80 |
2 | ETH | 3,307.61 | 948,437,247.44 |
3 | BTC | 63,660.36 | 901,085,855.08 |
4 | SOL | 141.61 | 400,501,967.33 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,914,160.50 |
6 | ETHFI | 4.68 | 227,284,262.63 |
7 | ENA | 0.88 | 124,023,829.80 |
8 | NEAR | 7.19 | 102,983,157.82 |
9 | BONK | <0.01 | 101,285,910.00 |
10 | OP | 2.71 | 92,465,279.08 |
11 | WIF | 2.75 | 86,009,613.52 |
12 | GLM | 0.53 | 77,267,853.32 |
13 | DOGE | 0.15 | 72,337,008.12 |
14 | BOME | 0.01 | 65,066,398.56 |
15 | XRP | 0.52 | 58,367,323.77 |
16 | ETC | 28.85 | 55,741,755.09 |
17 | RUNE | 5.23 | 44,524,590.93 |
18 | ATA | 0.24 | 42,737,799.34 |
19 | WLD | 4.84 | 40,538,141.17 |
20 | AVAX | 34.98 | 40,484,167.26 |
21 | AR | 36.84 | 37,859,920.68 |
22 | COS | 0.02 | 37,495,996.25 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,897,808.09 |
24 | STRK | 1.29 | 34,722,292.05 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,037,824.11 |
26 | SSV | 53.53 | 32,880,098.61 |
27 | LTC | 85.29 | 31,868,483.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.68 | +29.69 |
2 | ATA | 0.24 | +27.13 |
3 | AKRO | <0.01 | +14.56 |
4 | OAX | 0.23 | +13.10 |
5 | COMBO | 0.83 | +12.26 |
6 | ONG | 0.65 | +10.87 |
7 | SSV | 53.53 | +10.01 |
8 | AR | 36.84 | +8.77 |
9 | ENS | 16.62 | +8.27 |
10 | ENA | 0.88 | +8.22 |
11 | W | 0.65 | +7.77 |
12 | GLM | 0.53 | +7.62 |
13 | OM | 0.78 | +7.53 |
14 | BOND | 3.07 | +7.12 |
15 | METIS | 67.87 | +7.08 |
16 | LDO | 2.15 | +6.29 |
17 | ICP | 14.00 | +6.25 |
18 | AEVO | 1.58 | +6.20 |
19 | ILV | 103.95 | +6.04 |
20 | OP | 2.71 | +5.94 |
21 | PEPE | <0.01 | +5.81 |
22 | NEO | 18.75 | +5.75 |
23 | MAV | 0.41 | +5.53 |
24 | MKR | 3,123.00 | +5.51 |
25 | STRK | 1.29 | +5.48 |
26 | ETC | 28.85 | +5.33 |
27 | SEI | 0.61 | +5.09 |
28 | LOOM | 0.09 | +5.07 |
29 | VANRY | 0.17 | +4.78 |
30 | ASR | 4.13 | +4.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -15.61 |
2 | LEVER | <0.01 | -14.34 |
3 | GAL | 3.99 | -14.32 |
4 | BNX | 0.95 | -6.40 |
5 | VITE | 0.02 | -5.65 |
6 | DATA | 0.06 | -4.88 |
7 | IQ | <0.01 | -4.54 |
8 | HIGH | 3.91 | -4.17 |
9 | CTK | 0.70 | -3.55 |
10 | RARE | 0.11 | -3.49 |
11 | TROY | <0.01 | -3.26 |
12 | PORTO | 2.56 | -3.25 |
13 | ENJ | 0.31 | -3.12 |
14 | MBOX | 0.36 | -3.06 |
15 | PIVX | 0.36 | -3.03 |
16 | CREAM | 44.12 | -2.95 |
17 | ARKM | 2.06 | -2.90 |
18 | BURGER | 0.49 | -2.83 |
19 | NEAR | 7.19 | -2.78 |
20 | ORN | 1.69 | -2.69 |
21 | CVC | 0.17 | -2.38 |
22 | QKC | 0.01 | -2.17 |
23 | GNS | 3.41 | -1.96 |
24 | ATM | 3.13 | -1.94 |
25 | FORTH | 4.19 | -1.92 |
26 | MDX | 0.06 | -1.92 |
27 | ROSE | 0.10 | -1.83 |
28 | PUNDIX | 0.66 | -1.69 |
29 | ARK | 0.80 | -1.66 |
30 | GLMR | 0.31 | -1.58 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận