Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,918.00 | 3,329,250,253.92 |
2 | ARS | 1,074.30 | 2,164,710,586.20 |
3 | ETH | 2,986.95 | 1,664,043,396.31 |
4 | SOL | 124.96 | 795,934,275.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 363,588,924.86 |
6 | DOGE | 0.13 | 235,451,316.65 |
7 | XRP | 0.50 | 197,469,569.22 |
8 | ENA | 0.80 | 188,226,836.35 |
9 | ETHFI | 3.61 | 156,964,032.44 |
10 | WIF | 2.45 | 153,126,391.63 |
11 | NEAR | 6.14 | 104,997,790.77 |
12 | ORDI | 33.16 | 101,719,647.17 |
13 | BONK | <0.01 | 99,609,399.09 |
14 | BOME | <0.01 | 95,255,328.10 |
15 | AVAX | 32.48 | 90,710,566.06 |
16 | RUNE | 4.83 | 86,988,068.93 |
17 | TRX | 0.12 | 82,510,502.73 |
18 | PENDLE | 4.19 | 72,588,539.01 |
19 | OP | 2.49 | 69,768,159.37 |
20 | WLD | 4.42 | 66,900,299.63 |
21 | SUI | 1.15 | 60,381,331.04 |
22 | ADA | 0.44 | 56,210,703.09 |
23 | JTO | 2.95 | 54,771,836.25 |
24 | AR | 30.22 | 53,406,537.88 |
25 | RNDR | 7.24 | 52,904,832.36 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -23.98 |
2 | COMBO | 0.62 | -23.17 |
3 | ORDI | 33.16 | -22.29 |
4 | ELF | 0.52 | -18.90 |
5 | ETHFI | 3.61 | -18.30 |
6 | STX | 2.05 | -17.11 |
7 | AR | 30.22 | -14.98 |
8 | AMP | <0.01 | -14.60 |
9 | POND | 0.02 | -14.22 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -13.98 |
11 | PROM | 8.58 | -13.91 |
12 | SEI | 0.54 | -13.81 |
13 | ORN | 1.47 | -13.59 |
14 | ANKR | 0.05 | -13.55 |
15 | NEO | 16.12 | -13.33 |
16 | ASTR | 0.09 | -13.09 |
17 | LDO | 1.87 | -13.04 |
18 | ERN | 3.68 | -12.94 |
19 | WAVES | 2.18 | -12.85 |
20 | REI | 0.07 | -12.68 |
21 | ONG | 0.55 | -12.66 |
22 | OMNI | 17.96 | -12.22 |
23 | SAGA | 3.16 | -11.91 |
24 | GAS | 4.84 | -11.85 |
25 | CHR | 0.26 | -11.85 |
26 | LQTY | 1.00 | -11.76 |
27 | QTUM | 3.53 | -11.75 |
28 | ACH | 0.03 | -11.59 |
29 | REQ | 0.12 | -11.53 |
30 | ACE | 4.70 | -11.46 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận