Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Hành động ràng buộc phạm vi Bitcoin đặt mắt vào NEAR AR CORE và BONK (Bitcoins range bound action puts eyes on NEAR AR CORE and BONK) |
2024-04-29 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,214.86 | 3,025,636,220.42 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,002,726,407.80 |
3 | ETH | 3,017.29 | 1,159,928,708.29 |
4 | SOL | 163.33 | 879,694,357.61 |
5 | PEPE | <0.01 | 729,161,130.74 |
6 | WIF | 3.03 | 319,977,231.19 |
7 | DOGE | 0.16 | 304,542,226.54 |
8 | FLOKI | <0.01 | 298,970,408.40 |
9 | BOME | 0.01 | 290,548,544.68 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 233,808,215.65 |
11 | NEAR | 8.12 | 224,350,675.55 |
12 | XRP | 0.52 | 177,856,548.33 |
13 | RNDR | 10.68 | 174,881,846.87 |
14 | AEVO | 0.89 | 169,347,618.11 |
15 | ENA | 0.73 | 163,873,892.80 |
16 | RUNE | 6.54 | 144,065,622.32 |
17 | WLD | 5.04 | 126,478,844.18 |
18 | FTM | 0.81 | 116,650,667.38 |
19 | BONK | <0.01 | 116,616,351.74 |
20 | AVAX | 34.82 | 76,091,313.60 |
21 | AR | 43.62 | 73,102,494.91 |
22 | JTO | 4.70 | 69,336,130.47 |
23 | OP | 2.51 | 68,091,168.16 |
24 | SUI | 1.01 | 62,302,447.83 |
25 | ORDI | 38.84 | 61,685,393.18 |
26 | ARKM | 2.42 | 48,771,493.58 |
27 | ADA | 0.46 | 48,442,755.35 |
28 | 1000SATS | <0.01 | 46,600,583.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +36.84 |
2 | CHR | 0.33 | +27.05 |
3 | FTM | 0.81 | +24.78 |
4 | BOME | 0.01 | +20.93 |
5 | RSR | <0.01 | +20.17 |
6 | JTO | 4.70 | +20.09 |
7 | BEAMX | 0.03 | +19.54 |
8 | RAY | 1.79 | +19.47 |
9 | SEI | 0.55 | +19.45 |
10 | IMX | 2.37 | +18.42 |
11 | TFUEL | 0.11 | +17.34 |
12 | NEAR | 8.12 | +17.00 |
13 | RUNE | 6.54 | +16.04 |
14 | TRU | 0.12 | +15.45 |
15 | STX | 2.20 | +15.45 |
16 | RLC | 3.41 | +15.38 |
17 | ZRX | 0.51 | +14.89 |
18 | YGG | 0.84 | +14.60 |
19 | TAO | 399.40 | +14.18 |
20 | IOTX | 0.05 | +13.98 |
21 | BAKE | 0.29 | +13.98 |
22 | JOE | 0.49 | +13.94 |
23 | SOL | 163.33 | +13.57 |
24 | GALA | 0.05 | +13.54 |
25 | AGIX | 0.96 | +13.44 |
26 | DCR | 20.56 | +13.22 |
27 | JASMY | 0.02 | +13.20 |
28 | FIS | 0.50 | +13.10 |
29 | NMR | 27.72 | +13.00 |
30 | NTRN | 0.69 | +12.87 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận