Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,977.99 | 2,280,480,795.94 |
2 | ARS | 1,084.60 | 1,762,044,706.40 |
3 | ETH | 2,976.83 | 884,508,790.44 |
4 | PEPE | <0.01 | 792,594,379.47 |
5 | SOL | 153.37 | 602,365,086.10 |
6 | FLOKI | <0.01 | 284,153,172.97 |
7 | WIF | 2.88 | 256,598,877.89 |
8 | DOGE | 0.15 | 248,368,674.65 |
9 | BOME | 0.01 | 185,819,066.47 |
10 | XRP | 0.51 | 163,221,111.44 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 149,532,186.40 |
12 | ENA | 0.71 | 142,686,208.90 |
13 | RNDR | 10.58 | 141,739,209.43 |
14 | WLD | 4.90 | 139,467,011.53 |
15 | NEAR | 7.79 | 137,820,716.33 |
16 | RUNE | 6.05 | 117,690,300.33 |
17 | AEVO | 0.76 | 115,384,085.77 |
18 | BONK | <0.01 | 87,751,529.94 |
19 | AVAX | 33.82 | 63,857,875.25 |
20 | ORDI | 37.71 | 56,433,734.47 |
21 | OP | 2.47 | 53,250,024.36 |
22 | AR | 43.70 | 48,425,915.73 |
23 | ARKM | 2.36 | 43,173,348.68 |
24 | ICP | 12.24 | 42,610,187.23 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,463,623.08 |
26 | SUI | 0.97 | 41,192,949.60 |
27 | JTO | 3.91 | 40,958,190.01 |
28 | PENDLE | 4.34 | 39,573,215.10 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.36 |
2 | DEXE | 14.35 | +21.89 |
3 | AXL | 1.08 | +17.20 |
4 | KP3R | 77.39 | +14.91 |
5 | IMX | 2.36 | +14.51 |
6 | FLOKI | <0.01 | +13.88 |
7 | VANRY | 0.18 | +13.42 |
8 | PENDLE | 4.34 | +12.15 |
9 | SEI | 0.51 | +11.93 |
10 | TAO | 378.60 | +11.62 |
11 | NEAR | 7.79 | +11.33 |
12 | GAL | 3.44 | +10.88 |
13 | GMX | 31.35 | +10.47 |
14 | XNO | 1.14 | +10.46 |
15 | AR | 43.70 | +10.40 |
16 | CVP | 0.37 | +10.34 |
17 | CYBER | 7.82 | +9.91 |
18 | PIVX | 0.32 | +9.79 |
19 | WAN | 0.25 | +9.77 |
20 | HARD | 0.18 | +9.54 |
21 | DOCK | 0.03 | +9.43 |
22 | JOE | 0.46 | +9.15 |
23 | RUNE | 6.05 | +9.11 |
24 | ORN | 1.40 | +9.00 |
25 | BICO | 0.45 | +8.86 |
26 | ALCX | 24.04 | +8.73 |
27 | DCR | 19.24 | +8.70 |
28 | ALPACA | 0.17 | +8.56 |
29 | TKO | 0.42 | +8.53 |
30 | RSR | <0.01 | +8.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận