Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.60 | 1,410,750,139.00 |
2 | BTC | 62,698.55 | 1,358,568,036.03 |
3 | ETH | 3,176.09 | 1,316,417,261.64 |
4 | SOL | 136.61 | 438,962,445.68 |
5 | ETHFI | 4.54 | 262,883,971.24 |
6 | PEPE | <0.01 | 238,089,424.74 |
7 | XRP | 0.51 | 155,797,212.27 |
8 | DOGE | 0.14 | 150,392,232.87 |
9 | ENA | 0.80 | 129,290,047.14 |
10 | WIF | 2.72 | 105,222,502.75 |
11 | NEAR | 6.79 | 91,052,355.85 |
12 | OP | 2.48 | 82,249,970.04 |
13 | BONK | <0.01 | 80,488,054.23 |
14 | GLM | 0.54 | 72,784,428.31 |
15 | BOME | <0.01 | 66,814,434.59 |
16 | RUNE | 5.02 | 54,444,527.52 |
17 | AVAX | 33.84 | 52,197,593.61 |
18 | WAVES | 2.67 | 47,279,876.11 |
19 | AR | 35.00 | 44,195,898.46 |
20 | TRX | 0.12 | 42,710,084.01 |
21 | WLD | 4.69 | 41,384,632.47 |
22 | ETC | 27.42 | 40,792,585.04 |
23 | FLOKI | <0.01 | 40,297,854.32 |
24 | LTC | 83.84 | 40,137,482.27 |
25 | ATA | 0.26 | 40,068,165.65 |
26 | SEI | 0.62 | 38,411,477.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.67 | +10.93 |
2 | OAX | 0.23 | +7.42 |
3 | W | 0.64 | +7.05 |
4 | LDO | 2.17 | +6.41 |
5 | ATA | 0.26 | +5.33 |
6 | SEI | 0.62 | +4.41 |
7 | POND | 0.02 | +3.35 |
8 | OOKI | <0.01 | +3.15 |
9 | ETHFI | 4.54 | +3.04 |
10 | MLN | 21.68 | +2.70 |
11 | COMBO | 0.81 | +2.64 |
12 | ASR | 4.08 | +1.72 |
13 | BAR | 2.70 | +1.69 |
14 | WING | 6.07 | +0.83 |
15 | OM | 0.79 | +0.74 |
16 | STEEM | 0.28 | +0.61 |
17 | ORN | 1.68 | +0.47 |
18 | FTM | 0.72 | +0.36 |
19 | ACM | 2.19 | +0.09 |
20 | BOND | 2.89 | +0.07 |
21 | WIF | 2.72 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.87 |
2 | GAL | 3.58 | -20.65 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.73 |
4 | IQ | <0.01 | -9.99 |
5 | ELF | 0.59 | -9.45 |
6 | GLM | 0.54 | -9.37 |
7 | MKR | 2,799.00 | -8.92 |
8 | CTSI | 0.20 | -8.27 |
9 | POLYX | 0.37 | -8.18 |
10 | NULS | 0.61 | -8.08 |
11 | DYM | 3.44 | -7.97 |
12 | SSV | 48.69 | -7.84 |
13 | FARM | 78.74 | -7.70 |
14 | POWR | 0.30 | -7.11 |
15 | GALA | 0.04 | -7.10 |
16 | CITY | 3.13 | -7.10 |
17 | CFX | 0.23 | -6.98 |
18 | OP | 2.48 | -6.90 |
19 | LOOM | 0.09 | -6.88 |
20 | ERN | 4.04 | -6.70 |
21 | NMR | 23.76 | -6.68 |
22 | VITE | 0.02 | -6.67 |
23 | HIFI | 0.78 | -6.57 |
24 | AVA | 0.62 | -6.53 |
25 | SAGA | 3.58 | -6.45 |
26 | CHR | 0.30 | -6.38 |
27 | MAGIC | 0.77 | -6.28 |
28 | SYN | 0.94 | -6.22 |
29 | ENA | 0.80 | -6.12 |
30 | CLV | 0.07 | -5.96 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận