Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,283.90 | 4,304,752,272.92 |
2 | ARS | 1,093.90 | 2,143,639,792.50 |
3 | ETH | 2,889.61 | 1,756,929,505.53 |
4 | SOL | 123.44 | 858,357,016.14 |
5 | PEPE | <0.01 | 384,506,990.28 |
6 | DOGE | 0.12 | 302,925,236.87 |
7 | XRP | 0.50 | 225,120,922.79 |
8 | ENA | 0.80 | 182,115,329.34 |
9 | WIF | 2.43 | 168,924,961.73 |
10 | OP | 2.58 | 124,625,571.30 |
11 | NEAR | 6.03 | 118,385,868.45 |
12 | ORDI | 32.90 | 117,724,497.86 |
13 | ETHFI | 3.61 | 113,828,864.37 |
14 | BONK | <0.01 | 108,753,861.19 |
15 | RUNE | 4.74 | 106,130,173.47 |
16 | AVAX | 32.39 | 98,774,733.40 |
17 | BOME | <0.01 | 98,234,852.27 |
18 | TRX | 0.12 | 80,936,355.74 |
19 | AR | 26.72 | 75,326,009.36 |
20 | WLD | 4.47 | 66,085,169.75 |
21 | ADA | 0.44 | 65,982,581.72 |
22 | ATOM | 8.44 | 65,750,891.14 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,751,279.08 |
24 | LINK | 12.93 | 61,697,229.65 |
25 | STX | 2.01 | 61,065,777.06 |
26 | FIL | 5.41 | 60,727,209.42 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.58 | +10.80 |
2 | ATOM | 8.44 | +9.67 |
3 | AXL | 1.11 | +8.53 |
4 | AMP | <0.01 | +7.99 |
5 | STRK | 1.23 | +7.93 |
6 | MTL | 1.62 | +6.23 |
7 | W | 0.66 | +6.15 |
8 | CHZ | 0.11 | +5.47 |
9 | SKL | 0.08 | +4.95 |
10 | HBAR | 0.10 | +4.83 |
11 | LSK | 1.62 | +4.32 |
12 | TIA | 9.53 | +4.15 |
13 | ACA | 0.10 | +4.00 |
14 | ICP | 12.91 | +3.80 |
15 | IMX | 1.93 | +3.77 |
16 | FIO | 0.03 | +3.50 |
17 | UTK | 0.08 | +3.33 |
18 | WLD | 4.47 | +3.28 |
19 | FARM | 76.43 | +3.26 |
20 | ID | 0.69 | +3.09 |
21 | SFP | 0.80 | +3.05 |
22 | NTRN | 0.69 | +2.91 |
23 | GLMR | 0.28 | +2.85 |
24 | PSG | 5.19 | +2.84 |
25 | AI | 0.90 | +2.75 |
26 | BLZ | 0.32 | +2.68 |
27 | RARE | 0.10 | +2.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.72 | -18.49 |
2 | REZ | 0.14 | -18.41 |
3 | GLM | 0.44 | -11.86 |
4 | ONG | 0.54 | -11.54 |
5 | STX | 2.01 | -10.84 |
6 | PROM | 8.22 | -10.65 |
7 | NEO | 15.56 | -10.01 |
8 | ORDI | 32.90 | -9.19 |
9 | ANKR | 0.04 | -9.14 |
10 | WAVES | 2.13 | -8.59 |
11 | ELF | 0.50 | -8.15 |
12 | JASMY | 0.02 | -8.00 |
13 | STEEM | 0.26 | -7.77 |
14 | PEPE | <0.01 | -7.44 |
15 | DOGE | 0.12 | -7.25 |
16 | OM | 0.64 | -6.91 |
17 | BCH | 405.90 | -6.88 |
18 | COS | 0.01 | -6.76 |
19 | QTUM | 3.44 | -6.72 |
20 | ETHFI | 3.61 | -6.62 |
21 | LEVER | <0.01 | -6.24 |
22 | SEI | 0.52 | -6.21 |
23 | GAS | 4.66 | -6.10 |
24 | ATA | 0.21 | -6.03 |
25 | SAGA | 3.05 | -5.90 |
26 | YGG | 0.72 | -5.89 |
27 | ASR | 3.55 | -5.84 |
28 | XVS | 8.78 | -5.79 |
29 | BTC | 57,283.90 | -5.79 |
30 | BTTC | <0.01 | -5.79 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận