Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.50 | 1,466,787,801.10 |
2 | ETH | 3,316.14 | 1,202,311,365.33 |
3 | BTC | 63,663.52 | 1,075,939,342.49 |
4 | SOL | 142.40 | 478,671,832.98 |
5 | PEPE | <0.01 | 255,120,147.29 |
6 | ETHFI | 4.57 | 223,703,191.88 |
7 | NEAR | 7.20 | 143,918,678.13 |
8 | ENA | 0.87 | 124,403,820.56 |
9 | OP | 2.72 | 123,225,146.16 |
10 | BONK | <0.01 | 108,998,651.84 |
11 | WIF | 2.76 | 99,995,077.74 |
12 | GLM | 0.53 | 89,172,991.95 |
13 | DOGE | 0.15 | 88,708,245.29 |
14 | BOME | 0.01 | 72,476,548.77 |
15 | XRP | 0.52 | 65,141,808.93 |
16 | ETC | 28.88 | 61,252,566.24 |
17 | RUNE | 5.22 | 54,176,714.46 |
18 | AVAX | 34.88 | 53,110,115.80 |
19 | MATIC | 0.74 | 45,986,917.27 |
20 | STRK | 1.29 | 45,902,593.72 |
21 | WLD | 4.82 | 44,826,596.56 |
22 | AR | 37.33 | 41,512,772.24 |
23 | COS | 0.02 | 40,904,641.34 |
24 | LEVER | <0.01 | 40,778,902.27 |
25 | LTC | 84.70 | 39,008,355.62 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,584,987.25 |
27 | ATA | 0.24 | 38,348,045.04 |
28 | SSV | 53.46 | 36,737,205.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.57 | +32.55 |
2 | ATA | 0.24 | +31.95 |
3 | AR | 37.33 | +17.18 |
4 | AKRO | <0.01 | +15.82 |
5 | COMBO | 0.82 | +15.14 |
6 | OP | 2.72 | +14.45 |
7 | ENS | 16.77 | +13.54 |
8 | SSV | 53.46 | +13.34 |
9 | OAX | 0.23 | +12.54 |
10 | VANRY | 0.18 | +12.35 |
11 | ONG | 0.65 | +12.13 |
12 | STRK | 1.29 | +11.14 |
13 | METIS | 68.07 | +10.79 |
14 | SAGA | 3.92 | +10.46 |
15 | OM | 0.79 | +9.86 |
16 | LDO | 2.13 | +9.22 |
17 | ILV | 103.26 | +8.97 |
18 | MAV | 0.42 | +8.95 |
19 | AEVO | 1.60 | +8.86 |
20 | ETC | 28.88 | +8.08 |
21 | LQTY | 1.16 | +7.82 |
22 | ENA | 0.87 | +6.91 |
23 | WNXM | 69.27 | +6.57 |
24 | MANTA | 1.83 | +6.52 |
25 | GLM | 0.53 | +6.46 |
26 | GALA | 0.05 | +6.35 |
27 | W | 0.65 | +6.26 |
28 | SUSHI | 1.06 | +6.12 |
29 | NEO | 18.68 | +6.02 |
30 | TFUEL | 0.11 | +5.93 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -15.53 |
2 | LEVER | <0.01 | -11.87 |
3 | IQ | <0.01 | -10.04 |
4 | BNX | 0.96 | -3.68 |
5 | MBOX | 0.36 | -3.50 |
6 | DATA | 0.06 | -3.36 |
7 | GAL | 4.46 | -2.56 |
8 | HIGH | 3.92 | -2.49 |
9 | VITE | 0.02 | -2.17 |
10 | ENJ | 0.31 | -1.98 |
11 | BLZ | 0.34 | -1.96 |
12 | RARE | 0.11 | -1.91 |
13 | PIVX | 0.36 | -1.85 |
14 | CTK | 0.70 | -1.66 |
15 | QKC | 0.01 | -1.40 |
16 | ARDR | 0.11 | -1.36 |
17 | ATM | 3.12 | -1.20 |
18 | CTXC | 0.32 | -1.08 |
19 | CREAM | 44.07 | -1.06 |
20 | WING | 6.08 | -0.98 |
21 | PUNDIX | 0.66 | -0.84 |
22 | CVC | 0.17 | -0.83 |
23 | SFP | 0.78 | -0.74 |
24 | DODO | 0.18 | -0.72 |
25 | PORTO | 2.57 | -0.50 |
26 | JTO | 3.14 | -0.44 |
27 | HIFI | 0.83 | -0.43 |
28 | BURGER | 0.48 | -0.27 |
29 | PSG | 5.29 | -0.21 |
30 | USDP | 1.00 | -0.20 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận