Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,340.03 | 2,000,403,625.01 |
2 | ARS | 1,074.00 | 1,893,994,383.70 |
3 | ETH | 3,167.40 | 1,428,471,742.48 |
4 | SOL | 136.01 | 599,524,920.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 314,132,430.32 |
6 | ENA | 0.90 | 219,208,864.88 |
7 | ETHFI | 4.41 | 201,077,135.98 |
8 | DOGE | 0.14 | 182,983,677.63 |
9 | XRP | 0.51 | 179,573,838.94 |
10 | WIF | 2.67 | 140,447,219.05 |
11 | BONK | <0.01 | 96,776,947.87 |
12 | AVAX | 34.61 | 84,467,099.21 |
13 | NEAR | 6.75 | 80,319,306.55 |
14 | PENDLE | 4.78 | 69,856,282.59 |
15 | BOME | <0.01 | 69,133,106.54 |
16 | OP | 2.47 | 68,304,331.16 |
17 | WAVES | 2.49 | 65,884,150.64 |
18 | RUNE | 5.03 | 65,138,711.15 |
19 | SEI | 0.62 | 62,054,386.37 |
20 | WLD | 4.77 | 50,162,883.65 |
21 | MATIC | 0.69 | 49,994,542.81 |
22 | TRX | 0.12 | 47,849,741.74 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,905,054.53 |
24 | FTM | 0.71 | 44,633,057.67 |
25 | LTC | 82.76 | 44,408,474.89 |
26 | GLM | 0.51 | 41,275,369.27 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +12.22 |
2 | W | 0.67 | +7.59 |
3 | ELF | 0.66 | +7.12 |
4 | ENA | 0.90 | +6.90 |
5 | BNX | 1.02 | +5.56 |
6 | WAVES | 2.49 | +4.19 |
7 | CVC | 0.17 | +4.09 |
8 | BSW | 0.08 | +3.52 |
9 | ACA | 0.11 | +3.36 |
10 | JTO | 3.19 | +2.44 |
11 | WING | 6.16 | +2.33 |
12 | ALPACA | 0.18 | +1.97 |
13 | CTXC | 0.32 | +1.40 |
14 | AVAX | 34.61 | +1.35 |
15 | SEI | 0.62 | +1.33 |
16 | MDX | 0.06 | +1.32 |
17 | MBOX | 0.36 | +1.24 |
18 | ATM | 3.12 | +1.24 |
19 | DEXE | 12.49 | +1.15 |
20 | SFP | 0.79 | +1.12 |
21 | WLD | 4.77 | +1.08 |
22 | EOS | 0.81 | +1.03 |
23 | TKO | 0.45 | +0.97 |
24 | MANTA | 1.79 | +0.73 |
25 | PEPE | <0.01 | +0.69 |
26 | POLS | 0.76 | +0.66 |
27 | STEEM | 0.28 | +0.62 |
28 | SANTOS | 6.36 | +0.44 |
29 | BONK | <0.01 | +0.28 |
30 | LDO | 2.16 | +0.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 45.16 | -15.37 |
2 | PENDLE | 4.78 | -13.42 |
3 | COS | 0.01 | -13.00 |
4 | HIGH | 3.52 | -11.84 |
5 | LOOM | 0.08 | -10.16 |
6 | OAX | 0.21 | -9.70 |
7 | LEVER | <0.01 | -9.59 |
8 | ATA | 0.23 | -9.49 |
9 | MKR | 2,792.00 | -8.73 |
10 | GAL | 3.46 | -7.87 |
11 | BAL | 3.64 | -7.73 |
12 | OP | 2.47 | -7.39 |
13 | TAO | 394.90 | -7.39 |
14 | OM | 0.72 | -7.13 |
15 | NMR | 23.43 | -6.99 |
16 | DAR | 0.14 | -6.91 |
17 | POLYX | 0.36 | -6.19 |
18 | ETHFI | 4.41 | -6.18 |
19 | IRIS | 0.03 | -5.99 |
20 | POWR | 0.30 | -5.94 |
21 | MAGIC | 0.75 | -5.91 |
22 | BICO | 0.46 | -5.81 |
23 | APE | 1.22 | -5.81 |
24 | METIS | 63.06 | -5.75 |
25 | DYM | 3.41 | -5.64 |
26 | CTSI | 0.20 | -5.48 |
27 | MATIC | 0.69 | -5.39 |
28 | CHR | 0.30 | -5.33 |
29 | CFX | 0.22 | -5.29 |
30 | TRU | 0.11 | -5.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận