Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.20 | 2,127,588,028.20 |
2 | BTC | 61,414.19 | 1,851,276,426.37 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,163,388,162.01 |
4 | ETH | 2,891.20 | 791,788,466.55 |
5 | SOL | 143.09 | 496,213,964.79 |
6 | WIF | 2.82 | 316,646,516.15 |
7 | DOGE | 0.15 | 309,563,871.53 |
8 | WLD | 4.73 | 223,130,123.59 |
9 | FLOKI | <0.01 | 218,453,063.81 |
10 | BOME | 0.01 | 202,477,168.45 |
11 | RNDR | 10.01 | 168,459,825.25 |
12 | XRP | 0.51 | 147,516,207.52 |
13 | ENA | 0.69 | 117,880,145.37 |
14 | NEAR | 7.03 | 105,002,821.99 |
15 | BONK | <0.01 | 104,119,004.76 |
16 | RUNE | 5.49 | 92,261,221.04 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 68,828,966.58 |
18 | AVAX | 31.88 | 60,534,034.71 |
19 | ORDI | 35.74 | 58,108,942.22 |
20 | ICP | 11.86 | 53,391,748.49 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,327,739.22 |
22 | LTC | 79.13 | 38,816,767.54 |
23 | JTO | 3.76 | 38,665,007.48 |
24 | ARKM | 2.23 | 37,358,666.79 |
25 | ADA | 0.43 | 36,520,902.49 |
26 | AR | 39.72 | 36,329,503.27 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.25 | +18.13 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +8.17 |
3 | ASR | 3.86 | +7.23 |
4 | BNX | 0.96 | +5.33 |
5 | VIC | 0.47 | +4.41 |
6 | ARK | 0.81 | +3.33 |
7 | MBL | <0.01 | +3.30 |
8 | CITY | 3.39 | +3.26 |
9 | GMX | 28.45 | +2.75 |
10 | QI | 0.02 | +2.32 |
11 | ICP | 11.86 | +1.32 |
12 | ZEC | 22.37 | +1.22 |
13 | FIRO | 1.54 | +0.92 |
14 | PAXG | 2,338.00 | +0.52 |
15 | XEM | 0.04 | +0.28 |
16 | SFP | 0.82 | +0.25 |
17 | OOKI | <0.01 | +0.14 |
18 | YFI | 6,722.00 | +0.07 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.73 | -20.06 |
2 | ENA | 0.69 | -11.65 |
3 | SAGA | 2.18 | -11.64 |
4 | OMNI | 14.53 | -11.29 |
5 | ERN | 3.94 | -11.15 |
6 | WIF | 2.82 | -11.14 |
7 | DYM | 2.52 | -10.78 |
8 | NULS | 0.56 | -10.43 |
9 | RNDR | 10.01 | -10.25 |
10 | ARKM | 2.23 | -9.71 |
11 | AXL | 0.91 | -9.08 |
12 | POND | 0.02 | -9.04 |
13 | REZ | 0.11 | -8.83 |
14 | SUI | 0.90 | -8.79 |
15 | IMX | 2.06 | -8.53 |
16 | ALPACA | 0.15 | -8.50 |
17 | TIA | 8.29 | -8.09 |
18 | NMR | 24.58 | -8.08 |
19 | CYBER | 7.10 | -8.00 |
20 | JOE | 0.43 | -7.99 |
21 | POLYX | 0.36 | -7.99 |
22 | XNO | 1.04 | -7.80 |
23 | FORTH | 3.78 | -7.76 |
24 | IRIS | 0.02 | -7.75 |
25 | DEXE | 11.79 | -7.57 |
26 | AI | 1.05 | -7.48 |
27 | PIXEL | 0.34 | -7.40 |
28 | OCEAN | 0.85 | -7.20 |
29 | TAO | 340.50 | -7.20 |
30 | AGIX | 0.84 | -7.15 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận