Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,180.00 | 4,335,414,563.98 |
2 | ETH | 3,662.36 | 3,547,735,890.90 |
3 | ARS | 1,134.60 | 2,330,555,152.90 |
4 | SOL | 181.60 | 1,043,172,744.19 |
5 | PEPE | <0.01 | 639,728,852.17 |
6 | DOGE | 0.16 | 303,976,202.17 |
7 | XRP | 0.54 | 245,682,213.96 |
8 | BONK | <0.01 | 236,267,636.62 |
9 | WIF | 2.77 | 232,120,430.45 |
10 | GALA | 0.04 | 197,986,246.97 |
11 | ENA | 0.86 | 164,536,357.06 |
12 | RUNE | 7.04 | 137,043,103.22 |
13 | NEAR | 8.11 | 136,938,606.78 |
14 | AVAX | 40.59 | 136,655,750.68 |
15 | BOME | 0.01 | 133,714,842.36 |
16 | FTM | 0.91 | 120,875,851.84 |
17 | RNDR | 11.02 | 110,880,419.83 |
18 | LINK | 16.99 | 108,200,227.20 |
19 | ETHFI | 4.07 | 102,650,059.19 |
20 | FLOKI | <0.01 | 96,838,009.50 |
21 | OP | 2.83 | 94,561,318.34 |
22 | PENDLE | 6.17 | 93,304,673.93 |
23 | ETC | 31.62 | 90,948,179.92 |
24 | WLD | 5.15 | 90,082,165.17 |
25 | LDO | 2.29 | 86,667,059.55 |
26 | PYTH | 0.49 | 84,321,664.22 |
27 | ADA | 0.50 | 76,463,418.01 |
28 | FIL | 6.15 | 75,173,239.75 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.33 | +41.18 |
2 | LDO | 2.29 | +32.39 |
3 | REZ | 0.13 | +30.03 |
4 | METIS | 75.10 | +27.22 |
5 | AUCTION | 17.22 | +26.80 |
6 | ETHFI | 4.07 | +24.74 |
7 | PYTH | 0.49 | +24.25 |
8 | ENA | 0.86 | +21.52 |
9 | PENDLE | 6.17 | +20.35 |
10 | UNI | 9.25 | +20.17 |
11 | BLUR | 0.42 | +20.17 |
12 | ETH | 3,662.36 | +18.92 |
13 | WBETH | 3,800.71 | +18.73 |
14 | PEPE | <0.01 | +18.65 |
15 | BONK | <0.01 | +18.22 |
16 | ACE | 5.22 | +17.40 |
17 | BEAMX | 0.03 | +16.66 |
18 | INJ | 28.74 | +16.03 |
19 | CYBER | 8.62 | +16.02 |
20 | SAGA | 2.31 | +15.66 |
21 | WNXM | 77.85 | +15.59 |
22 | OMNI | 15.64 | +15.25 |
23 | MANTA | 1.64 | +15.23 |
24 | GNO | 350.60 | +14.69 |
25 | LRC | 0.29 | +14.68 |
26 | AAVE | 98.28 | +14.35 |
27 | BAL | 3.91 | +14.09 |
28 | ETC | 31.62 | +13.78 |
29 | GMX | 33.39 | +13.69 |
30 | GTC | 1.30 | +13.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận