Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,071.50 | 2,079,106,241.40 |
2 | BTC | 61,241.33 | 1,872,736,887.61 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,131,473,556.33 |
4 | ETH | 2,876.17 | 789,000,046.42 |
5 | SOL | 142.52 | 487,020,374.00 |
6 | WIF | 2.81 | 308,138,148.09 |
7 | DOGE | 0.15 | 294,299,172.52 |
8 | WLD | 4.65 | 220,063,556.83 |
9 | FLOKI | <0.01 | 217,669,705.82 |
10 | BOME | 0.01 | 199,405,037.27 |
11 | RNDR | 9.90 | 169,257,754.28 |
12 | XRP | 0.50 | 148,804,916.51 |
13 | ENA | 0.68 | 118,709,198.06 |
14 | NEAR | 6.95 | 103,593,003.96 |
15 | BONK | <0.01 | 100,772,093.62 |
16 | RUNE | 5.45 | 92,364,322.86 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 68,813,717.41 |
18 | AVAX | 31.68 | 59,609,435.93 |
19 | ORDI | 35.59 | 57,856,127.10 |
20 | ICP | 11.58 | 53,406,967.84 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,246,864.22 |
22 | LTC | 78.83 | 38,702,506.34 |
23 | JTO | 3.76 | 38,607,574.37 |
24 | ARKM | 2.20 | 37,977,213.23 |
25 | ADA | 0.43 | 36,488,651.05 |
26 | AR | 39.15 | 35,828,965.85 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.65 | -20.39 |
2 | ENA | 0.68 | -12.31 |
3 | WIF | 2.81 | -11.34 |
4 | RNDR | 9.90 | -11.23 |
5 | OMNI | 14.37 | -11.19 |
6 | ERN | 3.93 | -11.15 |
7 | SAGA | 2.17 | -11.10 |
8 | DYM | 2.50 | -10.63 |
9 | ARKM | 2.20 | -10.61 |
10 | POND | 0.02 | -9.91 |
11 | SUI | 0.89 | -9.79 |
12 | NULS | 0.56 | -9.35 |
13 | IMX | 2.04 | -9.28 |
14 | AXL | 0.91 | -8.89 |
15 | REZ | 0.11 | -8.82 |
16 | JOE | 0.42 | -8.69 |
17 | TIA | 8.21 | -8.47 |
18 | PIXEL | 0.33 | -8.46 |
19 | ALPACA | 0.15 | -8.34 |
20 | POLYX | 0.36 | -8.28 |
21 | CYBER | 7.05 | -8.12 |
22 | SEI | 0.45 | -7.88 |
23 | FORTH | 3.76 | -7.77 |
24 | AI | 1.04 | -7.72 |
25 | NMR | 24.42 | -7.61 |
26 | XAI | 0.58 | -7.58 |
27 | RAY | 1.49 | -7.51 |
28 | NTRN | 0.62 | -7.50 |
29 | IRIS | 0.02 | -7.49 |
30 | RUNE | 5.45 | -7.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận