Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.00 | 1,345,587,517.70 |
2 | ETH | 3,180.80 | 1,260,694,766.45 |
3 | BTC | 62,144.01 | 1,239,424,145.10 |
4 | SOL | 134.94 | 444,144,702.59 |
5 | ETHFI | 4.23 | 272,310,591.20 |
6 | PEPE | <0.01 | 244,986,365.60 |
7 | ENA | 0.79 | 121,939,407.71 |
8 | XRP | 0.50 | 115,519,842.13 |
9 | DOGE | 0.14 | 114,518,010.29 |
10 | NEAR | 6.89 | 96,359,845.11 |
11 | BONK | <0.01 | 91,163,658.67 |
12 | GLM | 0.54 | 87,648,816.44 |
13 | OP | 2.54 | 86,659,747.28 |
14 | WIF | 2.63 | 86,533,550.13 |
15 | BOME | <0.01 | 70,423,064.51 |
16 | ETC | 27.22 | 52,865,017.18 |
17 | RUNE | 4.97 | 49,551,432.81 |
18 | AVAX | 33.18 | 47,252,761.65 |
19 | ATA | 0.25 | 40,833,822.86 |
20 | WLD | 4.57 | 40,781,594.86 |
21 | AR | 35.75 | 39,521,673.22 |
22 | FLOKI | <0.01 | 38,756,519.71 |
23 | LTC | 82.22 | 38,386,750.11 |
24 | MATIC | 0.70 | 35,408,713.49 |
25 | COS | 0.02 | 35,147,417.68 |
26 | SEI | 0.61 | 35,081,345.68 |
27 | TRX | 0.12 | 34,618,766.30 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.59 | -22.16 |
2 | COS | 0.02 | -19.31 |
3 | SAGA | 3.51 | -10.29 |
4 | PEOPLE | 0.02 | -10.19 |
5 | HIFI | 0.78 | -9.63 |
6 | PEPE | <0.01 | -9.62 |
7 | BONK | <0.01 | -9.36 |
8 | ARKM | 1.97 | -9.29 |
9 | HIGH | 3.94 | -9.28 |
10 | VITE | 0.02 | -9.25 |
11 | POLYX | 0.37 | -9.25 |
12 | FLOKI | <0.01 | -9.09 |
13 | BLUR | 0.39 | -8.92 |
14 | ACE | 5.15 | -8.77 |
15 | MBOX | 0.34 | -8.71 |
16 | DYM | 3.46 | -8.63 |
17 | MAGIC | 0.77 | -8.63 |
18 | STRK | 1.20 | -8.63 |
19 | CLV | 0.07 | -8.54 |
20 | YGG | 0.83 | -8.51 |
21 | ENJ | 0.30 | -8.48 |
22 | TNSR | 0.85 | -8.44 |
23 | MEME | 0.03 | -8.43 |
24 | ETC | 27.22 | -8.29 |
25 | CTK | 0.67 | -8.26 |
26 | 1000SATS | <0.01 | -8.21 |
27 | BEL | 0.84 | -8.20 |
28 | PYTH | 0.55 | -8.15 |
29 | ONE | 0.02 | -8.13 |
30 | DAR | 0.15 | -8.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận