Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,002.01 | 3,131,601,503.67 |
2 | ARS | 1,323.10 | 2,514,349,694.40 |
3 | ETH | 3,373.60 | 1,718,843,073.57 |
4 | COP | 4,011.00 | 784,697,199.00 |
5 | SOL | 135.65 | 704,666,115.60 |
6 | PEPE | <0.01 | 441,381,439.72 |
7 | WIF | 1.89 | 314,859,907.64 |
8 | XRP | 0.48 | 161,845,273.08 |
9 | DOGE | 0.12 | 149,908,386.82 |
10 | ORDI | 36.00 | 143,757,045.03 |
11 | LISTA | 0.70 | 133,634,991.82 |
12 | NEAR | 5.55 | 127,182,374.93 |
13 | FLOKI | <0.01 | 92,124,070.42 |
14 | FTM | 0.60 | 88,935,508.75 |
15 | PEOPLE | 0.09 | 83,905,271.83 |
16 | AVAX | 25.09 | 77,190,470.17 |
17 | LDO | 2.41 | 75,188,078.16 |
18 | ZK | 0.17 | 71,567,089.34 |
19 | RNDR | 7.68 | 66,625,726.11 |
20 | BONK | <0.01 | 64,727,062.67 |
21 | RUNE | 4.14 | 64,552,806.60 |
22 | BOME | <0.01 | 56,400,717.31 |
23 | LINK | 14.02 | 53,579,213.31 |
24 | LTC | 70.55 | 51,266,423.63 |
25 | IO | 3.34 | 50,654,904.77 |
26 | INJ | 22.96 | 50,318,460.34 |
27 | WLD | 2.95 | 48,596,405.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | LISTA | 0.70 | +23.07 |
2 | WIF | 1.89 | +22.88 |
3 | AGIX | 0.69 | +20.95 |
4 | OCEAN | 0.69 | +20.69 |
5 | ARKM | 2.01 | +20.53 |
6 | BONK | <0.01 | +17.51 |
7 | LDO | 2.41 | +15.83 |
8 | AAVE | 91.21 | +15.66 |
9 | INJ | 22.96 | +15.32 |
10 | TIA | 6.83 | +15.18 |
11 | FLOKI | <0.01 | +14.27 |
12 | SAGA | 1.50 | +14.12 |
13 | RNDR | 7.68 | +13.18 |
14 | PORTAL | 0.50 | +12.86 |
15 | OM | 0.72 | +12.59 |
16 | AR | 29.23 | +12.58 |
17 | PEPE | <0.01 | +12.46 |
18 | PIVX | 0.27 | +12.13 |
19 | TRU | 0.14 | +11.46 |
20 | APE | 0.98 | +11.36 |
21 | CFX | 0.16 | +11.34 |
22 | BOME | <0.01 | +11.17 |
23 | VITE | 0.02 | +10.99 |
24 | AEVO | 0.51 | +10.97 |
25 | AUCTION | 16.54 | +10.78 |
26 | OMNI | 14.40 | +10.77 |
27 | DOCK | 0.02 | +10.74 |
28 | ZRX | 0.37 | +10.59 |
29 | SEI | 0.37 | +10.56 |
30 | TNSR | 0.61 | +10.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 71.57 | -9.63 |
2 | KP3R | 59.76 | -4.31 |
3 | GNO | 294.80 | -2.93 |
4 | SUN | 0.01 | -2.31 |
5 | BTC | 61,002.01 | -2.18 |
6 | WBTC | 61,174.13 | -1.93 |
7 | POLYX | 0.30 | -1.81 |
8 | BAKE | 0.28 | -1.74 |
9 | ORDI | 36.00 | -1.56 |
10 | BNX | 1.02 | -1.42 |
11 | CVX | 3.01 | -1.12 |
12 | MKR | 2,206.00 | -0.63 |
13 | NEXO | 1.16 | -0.60 |
14 | LTC | 70.55 | -0.30 |
15 | NTRN | 0.45 | -0.24 |
16 | PAXG | 2,311.00 | -0.04 |
17 | USDP | 1.00 | -0.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
10 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
19 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
20 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
21 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
22 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận