Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,665.99 | 1,786,997,188.96 |
2 | ARS | 1,076.60 | 1,610,984,278.00 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,055,072,547.83 |
4 | ETH | 2,883.32 | 780,181,027.31 |
5 | SOL | 142.90 | 493,587,979.57 |
6 | WIF | 2.76 | 285,572,891.34 |
7 | DOGE | 0.15 | 276,907,772.79 |
8 | FLOKI | <0.01 | 212,292,089.24 |
9 | BOME | 0.01 | 210,572,422.67 |
10 | WLD | 4.93 | 199,300,606.34 |
11 | RNDR | 10.07 | 164,156,461.55 |
12 | XRP | 0.50 | 158,617,985.11 |
13 | ENA | 0.71 | 121,511,925.16 |
14 | BONK | <0.01 | 94,738,120.17 |
15 | NEAR | 6.99 | 92,943,911.42 |
16 | RUNE | 5.53 | 91,492,710.23 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 75,276,329.08 |
18 | ORDI | 36.04 | 56,890,271.69 |
19 | AVAX | 31.68 | 55,977,776.83 |
20 | ICP | 12.00 | 52,629,731.17 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,600,594.86 |
22 | MATIC | 0.65 | 40,156,367.50 |
23 | LTC | 78.92 | 38,738,584.73 |
24 | SUI | 0.90 | 38,145,272.85 |
25 | ARKM | 2.26 | 35,642,566.72 |
26 | LINK | 13.03 | 34,317,286.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.80 | +18.40 |
2 | VIC | 0.46 | +11.14 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +10.34 |
4 | PEPE | <0.01 | +7.80 |
5 | MBL | <0.01 | +5.18 |
6 | BNX | 0.95 | +5.06 |
7 | FOR | 0.02 | +4.31 |
8 | QI | 0.02 | +3.82 |
9 | ASR | 3.79 | +2.57 |
10 | ORN | 1.35 | +2.49 |
11 | FLOKI | <0.01 | +2.18 |
12 | WAVES | 2.33 | +1.79 |
13 | ENJ | 0.28 | +1.68 |
14 | BETA | 0.06 | +1.49 |
15 | ICP | 12.00 | +1.33 |
16 | CTK | 0.64 | +1.32 |
17 | FIRO | 1.55 | +1.24 |
18 | SC | <0.01 | +0.86 |
19 | STMX | <0.01 | +0.82 |
20 | ALPINE | 1.75 | +0.69 |
21 | AUCTION | 14.50 | +0.42 |
22 | YFI | 6,684.00 | +0.30 |
23 | PAXG | 2,340.00 | +0.26 |
24 | MKR | 2,688.00 | +0.15 |
25 | MTL | 1.72 | +0.12 |
26 | PUNDIX | 0.58 | +0.07 |
27 | XEC | <0.01 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.93 | -12.44 |
2 | RNDR | 10.07 | -11.00 |
3 | UMA | 3.65 | -10.45 |
4 | POLYX | 0.36 | -10.07 |
5 | ERN | 3.99 | -9.68 |
6 | WIF | 2.76 | -9.35 |
7 | OMNI | 14.18 | -8.99 |
8 | IMX | 2.01 | -8.97 |
9 | JTO | 3.77 | -8.10 |
10 | BOME | 0.01 | -7.88 |
11 | ARKM | 2.26 | -7.55 |
12 | TIA | 8.21 | -7.55 |
13 | POND | 0.02 | -7.52 |
14 | JOE | 0.42 | -7.42 |
15 | SUI | 0.90 | -7.21 |
16 | ALPACA | 0.16 | -7.05 |
17 | NTRN | 0.62 | -6.98 |
18 | AI | 1.04 | -6.74 |
19 | MAV | 0.34 | -6.63 |
20 | ENA | 0.71 | -6.57 |
21 | NULS | 0.56 | -6.49 |
22 | ELF | 0.50 | -6.37 |
23 | NFP | 0.45 | -6.27 |
24 | OG | 4.13 | -6.22 |
25 | NMR | 24.65 | -6.17 |
26 | USTC | 0.02 | -6.08 |
27 | GMX | 27.46 | -6.02 |
28 | RAY | 1.50 | -5.97 |
29 | YGG | 0.73 | -5.92 |
30 | AEVO | 1.01 | -5.89 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận