Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,076.53 | 2,828,775,140.43 |
2 | ETH | 3,515.60 | 2,090,295,065.70 |
3 | ARS | 1,134.30 | 1,628,798,502.10 |
4 | SOL | 182.47 | 920,028,529.91 |
5 | PEPE | <0.01 | 428,115,625.76 |
6 | WIF | 2.78 | 227,484,682.52 |
7 | XRP | 0.53 | 178,511,492.38 |
8 | DOGE | 0.16 | 170,549,798.38 |
9 | RUNE | 7.08 | 150,948,848.89 |
10 | NEAR | 8.03 | 119,043,685.64 |
11 | FTM | 0.90 | 112,666,685.00 |
12 | BONK | <0.01 | 104,326,800.50 |
13 | LINK | 16.74 | 97,792,273.88 |
14 | ENA | 0.80 | 92,786,114.07 |
15 | GALA | 0.04 | 91,972,502.94 |
16 | RNDR | 10.58 | 89,795,625.22 |
17 | BOME | 0.01 | 88,924,629.81 |
18 | AVAX | 38.17 | 82,678,392.09 |
19 | PYTH | 0.45 | 75,793,319.68 |
20 | PENDLE | 5.91 | 72,821,659.21 |
21 | FLOKI | <0.01 | 70,072,042.25 |
22 | UNFI | 5.32 | 61,820,655.11 |
23 | WLD | 4.93 | 61,337,963.04 |
24 | OP | 2.80 | 60,872,369.65 |
25 | ADA | 0.49 | 60,327,084.39 |
26 | SUI | 1.12 | 57,702,204.04 |
27 | FIL | 6.05 | 56,263,926.06 |
28 | ORDI | 42.85 | 54,919,858.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UNFI | 5.32 | +30.86 |
2 | PENDLE | 5.91 | +23.53 |
3 | ENS | 17.33 | +20.10 |
4 | PYTH | 0.45 | +20.01 |
5 | PEPE | <0.01 | +19.80 |
6 | LDO | 2.06 | +19.74 |
7 | ETHFI | 3.87 | +19.10 |
8 | UNI | 8.93 | +16.83 |
9 | GMX | 33.24 | +15.42 |
10 | METIS | 67.27 | +14.39 |
11 | ETH | 3,515.60 | +14.35 |
12 | RSR | <0.01 | +14.16 |
13 | WBETH | 3,641.28 | +14.09 |
14 | THETA | 2.44 | +13.99 |
15 | GNO | 336.60 | +13.79 |
16 | OP | 2.80 | +13.79 |
17 | INJ | 27.51 | +13.35 |
18 | ENA | 0.80 | +13.30 |
19 | ILV | 91.96 | +13.08 |
20 | MAV | 0.39 | +12.65 |
21 | BEAMX | 0.03 | +12.57 |
22 | WNXM | 75.22 | +12.29 |
23 | IMX | 2.50 | +11.76 |
24 | RAY | 1.99 | +11.59 |
25 | REN | 0.07 | +11.28 |
26 | TNSR | 0.90 | +11.08 |
27 | SNX | 2.84 | +11.02 |
28 | ETC | 30.78 | +11.00 |
29 | MAGIC | 0.75 | +10.97 |
30 | AAVE | 94.54 | +10.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận