Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,088.81 | 1,772,844,522.96 |
2 | ARS | 1,071.50 | 1,727,539,626.50 |
3 | ETH | 3,186.46 | 1,380,175,665.40 |
4 | SOL | 135.55 | 574,211,713.44 |
5 | PEPE | <0.01 | 275,477,868.56 |
6 | ETHFI | 4.44 | 227,950,316.61 |
7 | ENA | 0.88 | 196,787,712.92 |
8 | XRP | 0.52 | 180,583,305.67 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,294,564.14 |
10 | WIF | 2.66 | 123,369,001.50 |
11 | BONK | <0.01 | 90,809,399.82 |
12 | NEAR | 6.80 | 84,047,384.62 |
13 | AVAX | 34.82 | 70,992,195.78 |
14 | OP | 2.45 | 66,567,305.32 |
15 | BOME | <0.01 | 64,500,174.69 |
16 | WAVES | 2.57 | 60,124,906.89 |
17 | RUNE | 5.03 | 59,777,234.87 |
18 | PENDLE | 4.92 | 57,210,961.71 |
19 | SEI | 0.64 | 56,046,556.84 |
20 | GLM | 0.50 | 50,148,441.42 |
21 | MATIC | 0.70 | 48,120,203.00 |
22 | TRX | 0.12 | 47,323,315.82 |
23 | WLD | 4.66 | 46,841,972.67 |
24 | LTC | 83.03 | 43,849,784.20 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,002,286.76 |
26 | ETC | 27.29 | 39,361,517.14 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +16.73 |
2 | BNX | 1.02 | +7.33 |
3 | WAVES | 2.57 | +6.42 |
4 | SEI | 0.64 | +5.91 |
5 | ACA | 0.12 | +5.74 |
6 | W | 0.66 | +3.43 |
7 | BAR | 2.73 | +3.38 |
8 | BSW | 0.08 | +1.99 |
9 | LOKA | 0.27 | +1.76 |
10 | SANTOS | 6.52 | +1.48 |
11 | ACM | 2.21 | +1.15 |
12 | MDX | 0.06 | +1.14 |
13 | SFP | 0.79 | +1.06 |
14 | ENA | 0.88 | +1.03 |
15 | ANKR | 0.05 | +0.99 |
16 | WING | 6.18 | +0.82 |
17 | ATM | 3.15 | +0.74 |
18 | PORTO | 2.57 | +0.59 |
19 | FUN | <0.01 | +0.39 |
20 | JUV | 2.56 | +0.16 |
21 | PAXG | 2,352.00 | +0.09 |
22 | FTM | 0.72 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -17.48 |
2 | SSV | 44.54 | -17.15 |
3 | GAL | 3.46 | -14.70 |
4 | LEVER | <0.01 | -13.27 |
5 | PENDLE | 4.92 | -12.68 |
6 | MKR | 2,810.00 | -10.11 |
7 | OP | 2.45 | -9.89 |
8 | AKRO | <0.01 | -9.27 |
9 | POLYX | 0.37 | -8.75 |
10 | OAX | 0.22 | -8.67 |
11 | NMR | 23.49 | -8.53 |
12 | DYM | 3.41 | -8.50 |
13 | ELF | 0.58 | -8.00 |
14 | LOOM | 0.09 | -7.73 |
15 | CTSI | 0.20 | -7.71 |
16 | CFX | 0.22 | -7.69 |
17 | TNSR | 0.87 | -7.67 |
18 | BAL | 3.70 | -7.30 |
19 | HIGH | 3.65 | -7.10 |
20 | DAR | 0.15 | -7.04 |
21 | STRK | 1.20 | -6.98 |
22 | TRU | 0.11 | -6.95 |
23 | CHR | 0.30 | -6.86 |
24 | SAGA | 3.60 | -6.85 |
25 | BICO | 0.46 | -6.80 |
26 | MAGIC | 0.76 | -6.71 |
27 | THETA | 2.16 | -6.66 |
28 | HIFI | 0.78 | -6.63 |
29 | PORTAL | 0.86 | -6.62 |
30 | FARM | 78.28 | -6.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận