Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.20 | 1,360,119,777.00 |
2 | BTC | 62,670.00 | 1,115,053,995.90 |
3 | ETH | 3,228.18 | 1,083,734,827.61 |
4 | SOL | 136.20 | 424,597,562.52 |
5 | ETHFI | 4.52 | 264,669,527.61 |
6 | PEPE | <0.01 | 249,666,891.42 |
7 | ENA | 0.82 | 125,672,529.60 |
8 | BONK | <0.01 | 97,705,911.01 |
9 | NEAR | 6.95 | 93,892,969.70 |
10 | WIF | 2.63 | 88,011,869.57 |
11 | DOGE | 0.15 | 86,935,074.84 |
12 | OP | 2.61 | 85,410,495.76 |
13 | GLM | 0.57 | 81,889,617.36 |
14 | XRP | 0.51 | 80,314,947.74 |
15 | BOME | <0.01 | 68,408,050.53 |
16 | ETC | 27.87 | 59,981,930.91 |
17 | RUNE | 5.08 | 45,646,717.57 |
18 | AVAX | 33.68 | 43,441,514.39 |
19 | ATA | 0.25 | 42,625,409.75 |
20 | AR | 35.93 | 41,863,862.05 |
21 | WLD | 4.63 | 39,939,649.39 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,914,592.26 |
23 | COS | 0.02 | 35,587,896.46 |
24 | SSV | 52.67 | 34,292,791.59 |
25 | MATIC | 0.72 | 33,915,326.59 |
26 | LTC | 84.43 | 32,780,904.43 |
27 | STRK | 1.24 | 32,167,718.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.57 | +19.21 |
2 | OAX | 0.24 | +14.24 |
3 | ETHFI | 4.52 | +13.49 |
4 | ATA | 0.25 | +9.11 |
5 | ONG | 0.65 | +8.09 |
6 | AR | 35.93 | +5.08 |
7 | ASR | 4.16 | +3.95 |
8 | AKRO | <0.01 | +3.37 |
9 | COMBO | 0.80 | +3.32 |
10 | XNO | 1.22 | +2.44 |
11 | LOOM | 0.09 | +1.97 |
12 | PSG | 5.42 | +1.96 |
13 | NEO | 18.28 | +1.84 |
14 | LDO | 2.12 | +1.24 |
15 | OMNI | 20.98 | +1.11 |
16 | OM | 0.77 | +0.98 |
17 | TRX | 0.12 | +0.51 |
18 | MKR | 3,029.00 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.73 | -21.39 |
2 | COS | 0.02 | -18.20 |
3 | LEVER | <0.01 | -10.95 |
4 | ARKM | 1.99 | -10.21 |
5 | BNX | 0.97 | -10.04 |
6 | VITE | 0.02 | -8.87 |
7 | BONK | <0.01 | -8.42 |
8 | HIGH | 3.96 | -8.37 |
9 | HIFI | 0.80 | -7.95 |
10 | CTXC | 0.31 | -7.75 |
11 | NFP | 0.43 | -7.29 |
12 | MBOX | 0.35 | -7.26 |
13 | MEME | 0.03 | -7.17 |
14 | PIVX | 0.35 | -7.11 |
15 | CTK | 0.68 | -6.98 |
16 | KEY | <0.01 | -6.98 |
17 | PUNDIX | 0.63 | -6.96 |
18 | IQ | <0.01 | -6.94 |
19 | TFUEL | 0.11 | -6.80 |
20 | PEOPLE | 0.02 | -6.70 |
21 | MAGIC | 0.78 | -6.61 |
22 | RLC | 2.72 | -6.56 |
23 | BEL | 0.86 | -6.45 |
24 | GLMR | 0.30 | -6.37 |
25 | AI | 0.96 | -6.24 |
26 | GNS | 3.31 | -6.23 |
27 | TIA | 9.77 | -6.15 |
28 | 1000SATS | <0.01 | -6.14 |
29 | DAR | 0.15 | -6.13 |
30 | ACE | 5.32 | -6.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận