Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.60 | 1,329,411,364.20 |
2 | ETH | 3,204.23 | 1,188,632,933.74 |
3 | BTC | 62,434.40 | 1,171,152,343.58 |
4 | SOL | 136.38 | 428,983,842.32 |
5 | ETHFI | 4.43 | 274,324,709.00 |
6 | PEPE | <0.01 | 234,281,085.55 |
7 | ENA | 0.81 | 117,309,706.10 |
8 | DOGE | 0.14 | 100,858,600.60 |
9 | XRP | 0.51 | 96,612,663.11 |
10 | NEAR | 6.94 | 94,781,111.46 |
11 | BONK | <0.01 | 91,839,218.24 |
12 | GLM | 0.54 | 86,996,943.49 |
13 | OP | 2.61 | 85,161,770.43 |
14 | WIF | 2.68 | 84,683,420.94 |
15 | BOME | <0.01 | 68,646,649.37 |
16 | ETC | 27.44 | 58,956,266.20 |
17 | RUNE | 5.07 | 47,207,094.37 |
18 | AVAX | 33.60 | 44,572,170.21 |
19 | ATA | 0.25 | 40,864,699.34 |
20 | AR | 36.06 | 40,116,014.43 |
21 | WLD | 4.61 | 39,311,749.66 |
22 | COS | 0.02 | 34,692,528.91 |
23 | LTC | 83.91 | 34,635,286.63 |
24 | MATIC | 0.71 | 34,325,473.59 |
25 | FLOKI | <0.01 | 33,441,428.95 |
26 | TRX | 0.12 | 33,310,879.36 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.63 | -22.21 |
2 | COS | 0.02 | -21.32 |
3 | HIFI | 0.79 | -9.42 |
4 | SAGA | 3.56 | -8.95 |
5 | PEPE | <0.01 | -8.64 |
6 | VITE | 0.02 | -8.34 |
7 | BLUR | 0.40 | -8.21 |
8 | PEOPLE | 0.02 | -8.06 |
9 | BONK | <0.01 | -7.74 |
10 | PIVX | 0.35 | -7.58 |
11 | POLYX | 0.38 | -7.58 |
12 | YGG | 0.85 | -7.37 |
13 | ARKM | 2.03 | -7.35 |
14 | GNS | 3.29 | -7.33 |
15 | MAGIC | 0.78 | -7.26 |
16 | ONE | 0.02 | -7.24 |
17 | RVN | 0.03 | -7.15 |
18 | PUNDIX | 0.63 | -7.10 |
19 | MEME | 0.03 | -7.02 |
20 | CTK | 0.68 | -6.99 |
21 | BEL | 0.86 | -6.78 |
22 | IRIS | 0.03 | -6.78 |
23 | CFX | 0.23 | -6.78 |
24 | HIGH | 4.02 | -6.68 |
25 | FLOKI | <0.01 | -6.59 |
26 | WLD | 4.61 | -6.58 |
27 | PYTH | 0.56 | -6.57 |
28 | DAR | 0.15 | -6.52 |
29 | ARK | 0.76 | -6.51 |
30 | ELF | 0.60 | -6.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận