Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,332.40 | 2,820,477,670.60 |
2 | ![]() |
61,954.70 | 1,844,654,840.71 |
3 | ![]() |
3,396.21 | 766,496,944.63 |
4 | ![]() |
4,038.00 | 633,766,040.00 |
5 | ![]() |
138.45 | 526,236,788.14 |
6 | ![]() |
<0.01 | 500,636,829.46 |
7 | ![]() |
2.08 | 238,745,206.77 |
8 | ![]() |
0.48 | 114,367,140.93 |
9 | ![]() |
0.70 | 103,746,022.02 |
10 | ![]() |
0.13 | 101,338,106.81 |
11 | ![]() |
<0.01 | 76,464,838.26 |
12 | ![]() |
38.83 | 74,864,507.44 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,697,434.42 |
14 | ![]() |
<0.01 | 64,995,134.37 |
15 | ![]() |
3.54 | 50,077,589.68 |
16 | ![]() |
5.39 | 47,435,995.03 |
17 | ![]() |
<0.01 | 46,851,680.00 |
18 | ![]() |
0.17 | 45,947,930.87 |
19 | ![]() |
2.36 | 35,557,743.05 |
20 | ![]() |
25.47 | 35,192,310.17 |
21 | ![]() |
0.58 | 34,851,625.37 |
22 | ![]() |
2.87 | 34,520,003.68 |
23 | ![]() |
2.71 | 33,690,619.79 |
24 | ![]() |
4.23 | 33,332,924.74 |
25 | ![]() |
5.64 | 31,878,115.58 |
26 | ![]() |
7.66 | 29,937,578.89 |
27 | ![]() |
25.19 | 29,690,874.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.82 | +15.52 |
2 | ![]() |
1.18 | +15.11 |
3 | ![]() |
0.27 | +13.24 |
4 | ![]() |
1.77 | +9.71 |
5 | ![]() |
2.08 | +9.19 |
6 | ![]() |
<0.01 | +8.73 |
7 | ![]() |
0.32 | +7.48 |
8 | ![]() |
25.19 | +7.33 |
9 | ![]() |
2,351.00 | +7.11 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.64 |
11 | ![]() |
<0.01 | +6.27 |
12 | ![]() |
38.83 | +6.15 |
13 | ![]() |
<0.01 | +5.61 |
14 | ![]() |
0.63 | +4.53 |
15 | ![]() |
1.63 | +4.49 |
16 | ![]() |
3.54 | +4.46 |
17 | ![]() |
0.22 | +4.27 |
18 | ![]() |
0.16 | +4.00 |
19 | ![]() |
0.05 | +3.94 |
20 | ![]() |
<0.01 | +3.91 |
21 | ![]() |
0.03 | +3.89 |
22 | ![]() |
0.09 | +3.74 |
23 | ![]() |
0.59 | +3.71 |
24 | ![]() |
67.10 | +3.49 |
25 | ![]() |
0.38 | +3.47 |
26 | ![]() |
0.39 | +3.47 |
27 | ![]() |
0.02 | +3.37 |
28 | ![]() |
<0.01 | +3.33 |
29 | ![]() |
0.40 | +3.30 |
30 | ![]() |
0.13 | +3.14 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.84 | -5.97 |
2 | ![]() |
67.08 | -5.91 |
3 | ![]() |
5.64 | -5.54 |
4 | ![]() |
0.13 | -5.47 |
5 | ![]() |
0.24 | -5.21 |
6 | ![]() |
1.32 | -4.13 |
7 | ![]() |
0.17 | -3.88 |
8 | ![]() |
2.71 | -3.86 |
9 | ![]() |
2.87 | -3.73 |
10 | ![]() |
1.48 | -3.69 |
11 | ![]() |
286.20 | -3.51 |
12 | ![]() |
5.39 | -3.49 |
13 | ![]() |
0.70 | -3.46 |
14 | ![]() |
0.56 | -3.44 |
15 | ![]() |
0.87 | -3.31 |
16 | ![]() |
0.29 | -3.25 |
17 | ![]() |
0.17 | -3.13 |
18 | ![]() |
0.58 | -3.12 |
19 | ![]() |
2.36 | -3.09 |
20 | ![]() |
0.03 | -2.76 |
21 | ![]() |
6.71 | -2.47 |
22 | ![]() |
0.14 | -2.38 |
23 | ![]() |
0.48 | -2.36 |
24 | ![]() |
5.03 | -2.29 |
25 | ![]() |
22.68 | -2.24 |
26 | ![]() |
0.37 | -2.22 |
27 | ![]() |
7.75 | -2.17 |
28 | ![]() |
0.26 | -2.17 |
29 | ![]() |
0.50 | -2.15 |
30 | ![]() |
1.70 | -2.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận