Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,083.20 | 2,613,314,952.50 |
2 | BTC | 62,298.01 | 1,581,395,746.19 |
3 | ETH | 2,996.32 | 829,156,150.43 |
4 | SOL | 145.65 | 664,546,725.38 |
5 | ENA | 0.89 | 297,188,145.54 |
6 | PEPE | <0.01 | 228,821,833.01 |
7 | WIF | 2.90 | 220,176,188.49 |
8 | XRP | 0.52 | 200,842,203.40 |
9 | DOGE | 0.15 | 187,511,553.71 |
10 | RNDR | 10.00 | 166,122,488.15 |
11 | WLD | 5.91 | 131,873,032.33 |
12 | RUNE | 5.48 | 106,616,105.66 |
13 | BOME | 0.01 | 100,896,782.58 |
14 | NEAR | 7.21 | 97,530,861.51 |
15 | AVAX | 34.54 | 64,103,408.65 |
16 | JTO | 3.71 | 57,050,834.05 |
17 | BONK | <0.01 | 49,365,541.76 |
18 | ETHFI | 3.70 | 49,360,623.54 |
19 | TRX | 0.12 | 49,185,940.31 |
20 | SUI | 1.05 | 48,207,722.84 |
21 | ARKM | 2.44 | 45,604,351.19 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,347,775.47 |
23 | AR | 38.47 | 39,037,003.10 |
24 | BCH | 456.40 | 38,926,352.19 |
25 | LTC | 80.04 | 38,165,292.25 |
26 | FLOKI | <0.01 | 36,952,160.17 |
27 | ERN | 5.11 | 36,340,950.85 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.24 | -18.35 |
2 | GTC | 1.14 | -17.48 |
3 | WIF | 2.90 | -13.07 |
4 | ARKM | 2.44 | -10.48 |
5 | PORTO | 2.36 | -10.48 |
6 | SAGA | 2.89 | -10.37 |
7 | TNSR | 0.77 | -10.25 |
8 | AEVO | 1.28 | -10.10 |
9 | BOME | 0.01 | -9.80 |
10 | TAO | 409.20 | -9.67 |
11 | GAL | 3.45 | -9.53 |
12 | RAY | 1.63 | -9.53 |
13 | LOKA | 0.25 | -9.43 |
14 | PIXEL | 0.38 | -9.10 |
15 | MAV | 0.37 | -9.08 |
16 | VIC | 0.56 | -8.90 |
17 | NFP | 0.46 | -8.61 |
18 | BAKE | 0.25 | -8.47 |
19 | JASMY | 0.02 | -8.45 |
20 | SOL | 145.65 | -8.25 |
21 | ROSE | 0.09 | -8.25 |
22 | POWR | 0.32 | -8.22 |
23 | PEPE | <0.01 | -8.22 |
24 | SKL | 0.07 | -8.13 |
25 | INJ | 23.70 | -8.10 |
26 | ILV | 88.89 | -8.10 |
27 | AXL | 1.16 | -8.09 |
28 | AGIX | 0.95 | -8.01 |
29 | PYTH | 0.49 | -7.96 |
30 | OCEAN | 0.95 | -7.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận