Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.40 | 1,394,444,538.30 |
2 | BTC | 63,128.66 | 1,078,025,808.46 |
3 | ETH | 3,263.06 | 1,006,685,442.93 |
4 | SOL | 137.88 | 420,086,993.36 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,602,124.03 |
6 | ETHFI | 4.36 | 244,515,949.76 |
7 | ENA | 0.85 | 129,925,273.58 |
8 | BONK | <0.01 | 102,784,136.95 |
9 | NEAR | 7.06 | 96,140,002.51 |
10 | OP | 2.63 | 90,997,310.91 |
11 | WIF | 2.65 | 90,451,862.79 |
12 | DOGE | 0.15 | 84,824,278.88 |
13 | GLM | 0.53 | 75,525,138.30 |
14 | XRP | 0.51 | 70,274,041.68 |
15 | BOME | <0.01 | 67,198,643.49 |
16 | ETC | 27.96 | 59,304,609.26 |
17 | ATA | 0.24 | 44,647,649.29 |
18 | RUNE | 5.11 | 44,347,237.21 |
19 | AVAX | 33.94 | 43,471,182.17 |
20 | WLD | 4.71 | 41,697,140.77 |
21 | AR | 35.87 | 39,156,859.08 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,630,713.09 |
23 | COS | 0.02 | 36,731,905.12 |
24 | SSV | 52.48 | 35,882,886.31 |
25 | STRK | 1.26 | 35,063,206.29 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,747,007.22 |
27 | LTC | 83.93 | 32,503,954.50 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +18.91 |
2 | ETHFI | 4.36 | +16.28 |
3 | OAX | 0.24 | +15.06 |
4 | AKRO | <0.01 | +11.23 |
5 | ONG | 0.64 | +9.50 |
6 | COMBO | 0.81 | +8.31 |
7 | GLM | 0.53 | +7.55 |
8 | AR | 35.87 | +7.10 |
9 | SSV | 52.48 | +6.17 |
10 | ASR | 4.10 | +4.46 |
11 | BOND | 2.99 | +4.22 |
12 | LDO | 2.13 | +3.50 |
13 | METIS | 66.07 | +3.20 |
14 | PSG | 5.41 | +2.95 |
15 | BONK | <0.01 | +2.69 |
16 | MKR | 3,069.00 | +2.64 |
17 | NEO | 18.19 | +2.31 |
18 | OM | 0.77 | +2.21 |
19 | ICP | 13.57 | +2.03 |
20 | LQTY | 1.12 | +2.00 |
21 | MAV | 0.40 | +1.64 |
22 | W | 0.63 | +1.62 |
23 | AEVO | 1.52 | +1.60 |
24 | LOOM | 0.09 | +1.59 |
25 | VANRY | 0.17 | +1.50 |
26 | SEI | 0.59 | +1.40 |
27 | TRX | 0.12 | +1.28 |
28 | BAR | 2.70 | +1.16 |
29 | OMNI | 20.63 | +1.13 |
30 | ILV | 101.96 | +1.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.81 | -17.48 |
2 | COS | 0.02 | -17.04 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.39 |
4 | HIGH | 3.81 | -10.33 |
5 | VITE | 0.02 | -8.09 |
6 | DATA | 0.06 | -7.37 |
7 | ARKM | 2.00 | -6.14 |
8 | PIVX | 0.35 | -5.83 |
9 | CTK | 0.68 | -5.76 |
10 | MBOX | 0.35 | -5.48 |
11 | RARE | 0.11 | -5.35 |
12 | BNX | 0.95 | -4.97 |
13 | PORTO | 2.52 | -4.69 |
14 | ORN | 1.65 | -4.57 |
15 | BEL | 0.87 | -4.51 |
16 | MAGIC | 0.79 | -4.46 |
17 | ENJ | 0.30 | -4.45 |
18 | GNS | 3.32 | -4.37 |
19 | RVN | 0.03 | -4.37 |
20 | BOME | <0.01 | -4.33 |
21 | ACH | 0.03 | -4.26 |
22 | FIO | 0.04 | -4.23 |
23 | WIF | 2.65 | -4.09 |
24 | TNSR | 0.90 | -3.92 |
25 | MEME | 0.03 | -3.89 |
26 | QKC | 0.01 | -3.87 |
27 | CTSI | 0.21 | -3.87 |
28 | ATM | 3.07 | -3.86 |
29 | GLMR | 0.30 | -3.85 |
30 | TROY | <0.01 | -3.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận