Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,635.80 | 1,017,357,953.53 |
2 | ARS | 1,106.50 | 902,313,626.60 |
3 | ETH | 3,074.12 | 479,123,765.95 |
4 | SOL | 169.29 | 434,692,472.46 |
5 | BONK | <0.01 | 194,815,207.88 |
6 | PEPE | <0.01 | 181,698,855.52 |
7 | WIF | 2.53 | 160,216,581.62 |
8 | DOGE | 0.15 | 106,315,984.32 |
9 | FTM | 0.86 | 82,104,985.64 |
10 | LINK | 16.93 | 75,518,758.09 |
11 | RNDR | 10.13 | 69,814,703.92 |
12 | BOME | 0.01 | 67,763,304.04 |
13 | RUNE | 6.64 | 55,483,740.89 |
14 | NEAR | 7.80 | 53,242,743.82 |
15 | XRP | 0.51 | 51,890,216.14 |
16 | ENA | 0.71 | 51,289,101.98 |
17 | FLOKI | <0.01 | 48,519,962.73 |
18 | ORDI | 40.27 | 48,104,286.68 |
19 | CREAM | 84.57 | 45,761,640.27 |
20 | BCH | 487.60 | 40,921,811.01 |
21 | RSR | <0.01 | 39,453,350.98 |
22 | AVAX | 35.59 | 38,988,881.53 |
23 | PEOPLE | 0.05 | 36,862,932.57 |
24 | WLD | 4.74 | 32,345,755.83 |
25 | PYTH | 0.38 | 30,134,884.84 |
26 | ICP | 12.66 | 29,941,845.16 |
27 | AEVO | 0.81 | 28,431,825.86 |
28 | BLZ | 0.28 | 28,261,160.33 |
29 | FIL | 5.59 | 27,917,815.27 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 84.57 | +46.52 |
2 | FARM | 76.77 | +14.51 |
3 | PHA | 0.20 | +8.55 |
4 | BNX | 1.07 | +7.41 |
5 | BONK | <0.01 | +6.90 |
6 | POND | 0.02 | +6.25 |
7 | LINK | 16.93 | +4.13 |
8 | ASR | 3.85 | +3.97 |
9 | UNFI | 4.01 | +3.86 |
10 | OOKI | <0.01 | +3.02 |
11 | OAX | 0.24 | +2.64 |
12 | BCH | 487.60 | +2.48 |
13 | AKRO | <0.01 | +1.60 |
14 | RSR | <0.01 | +1.58 |
15 | ELF | 0.53 | +1.34 |
16 | HIVE | 0.32 | +1.18 |
17 | PAXG | 2,406.00 | +0.97 |
18 | SSV | 42.75 | +0.54 |
19 | KP3R | 75.25 | +0.35 |
20 | PEOPLE | 0.05 | +0.13 |
21 | XEC | <0.01 | +0.12 |
22 | AR | 47.09 | +0.11 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BLZ | 0.28 | -14.63 |
2 | PYTH | 0.38 | -13.24 |
3 | TNSR | 0.81 | -10.85 |
4 | QUICK | 0.05 | -8.92 |
5 | FOR | 0.02 | -8.54 |
6 | SAGA | 2.11 | -8.39 |
7 | MANTA | 1.45 | -8.10 |
8 | STRK | 1.05 | -7.95 |
9 | TIA | 8.84 | -7.63 |
10 | CITY | 3.16 | -7.47 |
11 | LSK | 1.79 | -7.45 |
12 | BETA | 0.06 | -7.33 |
13 | OMNI | 13.92 | -7.14 |
14 | ACE | 4.55 | -7.12 |
15 | DIA | 0.47 | -7.03 |
16 | AUCTION | 13.76 | -6.78 |
17 | MAV | 0.35 | -6.75 |
18 | HOOK | 0.78 | -6.71 |
19 | DCR | 19.63 | -6.66 |
20 | PIXEL | 0.34 | -6.49 |
21 | POLYX | 0.42 | -6.48 |
22 | ENA | 0.71 | -6.46 |
23 | NTRN | 0.64 | -6.44 |
24 | ZRX | 0.55 | -6.30 |
25 | NFP | 0.44 | -6.28 |
26 | CELO | 0.81 | -6.00 |
27 | MLN | 20.14 | -5.89 |
28 | DYDX | 1.94 | -5.89 |
29 | PORTAL | 0.75 | -5.86 |
30 | CYBER | 7.46 | -5.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận