Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.80 | 1,344,776,856.50 |
2 | ETH | 3,165.39 | 1,298,389,501.37 |
3 | BTC | 62,319.62 | 1,286,321,304.82 |
4 | SOL | 134.74 | 415,370,026.08 |
5 | ETHFI | 4.29 | 260,144,175.39 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,938,042.42 |
7 | XRP | 0.50 | 140,273,598.19 |
8 | ENA | 0.79 | 127,448,275.60 |
9 | DOGE | 0.14 | 121,976,662.11 |
10 | NEAR | 6.88 | 91,309,077.78 |
11 | GLM | 0.52 | 90,526,729.74 |
12 | WIF | 2.66 | 88,743,336.25 |
13 | BONK | <0.01 | 87,053,276.31 |
14 | OP | 2.48 | 84,832,503.78 |
15 | BOME | <0.01 | 69,841,942.94 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,278,006.20 |
17 | AVAX | 33.00 | 48,154,663.32 |
18 | ETC | 27.18 | 46,398,437.58 |
19 | AR | 35.52 | 39,854,668.36 |
20 | FLOKI | <0.01 | 39,828,288.20 |
21 | WLD | 4.62 | 39,679,366.00 |
22 | LTC | 82.53 | 39,280,221.61 |
23 | ATA | 0.25 | 38,765,158.48 |
24 | TRX | 0.12 | 38,593,740.11 |
25 | SEI | 0.60 | 36,143,311.23 |
26 | GALA | 0.04 | 36,094,658.47 |
27 | COS | 0.02 | 35,653,145.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -23.31 |
2 | GAL | 3.53 | -22.48 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.30 |
4 | DYM | 3.41 | -10.42 |
5 | VITE | 0.02 | -10.19 |
6 | SAGA | 3.50 | -9.70 |
7 | NULS | 0.59 | -9.64 |
8 | PENDLE | 5.16 | -9.46 |
9 | PEOPLE | 0.02 | -9.32 |
10 | GALA | 0.04 | -9.06 |
11 | OGN | 0.14 | -9.02 |
12 | ARKM | 1.96 | -8.81 |
13 | ACE | 5.12 | -8.76 |
14 | CFX | 0.22 | -8.70 |
15 | TNSR | 0.84 | -8.69 |
16 | TRU | 0.11 | -8.44 |
17 | LTO | 0.17 | -8.41 |
18 | POLYX | 0.37 | -8.36 |
19 | FARM | 78.66 | -8.29 |
20 | MAGIC | 0.76 | -8.29 |
21 | FLM | 0.09 | -8.28 |
22 | IRIS | 0.03 | -8.23 |
23 | PEPE | <0.01 | -8.22 |
24 | FLOKI | <0.01 | -8.22 |
25 | DAR | 0.15 | -8.17 |
26 | BEL | 0.84 | -8.14 |
27 | SYN | 0.93 | -8.13 |
28 | CLV | 0.07 | -8.12 |
29 | ELF | 0.59 | -8.04 |
30 | PUNDIX | 0.62 | -8.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận