Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 2,505,373,191.30 |
2 | BTC | 62,479.99 | 1,975,571,860.59 |
3 | ETH | 2,940.01 | 930,227,373.09 |
4 | PEPE | <0.01 | 888,043,960.25 |
5 | SOL | 146.46 | 562,828,782.16 |
6 | DOGE | 0.15 | 369,102,230.34 |
7 | WIF | 2.99 | 300,836,737.81 |
8 | WLD | 5.33 | 202,183,650.80 |
9 | BOME | 0.01 | 185,896,017.68 |
10 | FLOKI | <0.01 | 155,440,742.37 |
11 | RNDR | 11.07 | 143,492,937.55 |
12 | XRP | 0.51 | 133,043,461.59 |
13 | ENA | 0.77 | 123,010,060.73 |
14 | RUNE | 5.70 | 111,295,498.25 |
15 | BONK | <0.01 | 105,624,887.99 |
16 | NEAR | 7.16 | 102,529,268.20 |
17 | AVAX | 32.17 | 63,859,243.24 |
18 | ARKM | 2.39 | 54,265,691.20 |
19 | AR | 38.44 | 51,253,252.18 |
20 | JTO | 4.08 | 50,120,172.27 |
21 | ICP | 11.87 | 49,916,216.79 |
22 | ADA | 0.44 | 45,283,159.57 |
23 | ORDI | 36.48 | 44,317,226.54 |
24 | SAGA | 2.29 | 41,625,608.90 |
25 | ETHFI | 3.45 | 37,291,236.09 |
26 | LTC | 80.07 | 32,859,566.83 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CHR | 0.29 | +18.35 |
2 | PEPE | <0.01 | +17.49 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +16.49 |
4 | FLOKI | <0.01 | +16.35 |
5 | ARK | 0.85 | +14.33 |
6 | MBL | <0.01 | +9.91 |
7 | DOGE | 0.15 | +9.26 |
8 | NEAR | 7.16 | +7.86 |
9 | MEME | 0.02 | +7.48 |
10 | BOME | 0.01 | +7.46 |
11 | BAKE | 0.27 | +7.06 |
12 | ORDI | 36.48 | +6.57 |
13 | SC | <0.01 | +6.54 |
14 | TLM | 0.02 | +6.47 |
15 | JASMY | 0.02 | +6.28 |
16 | WIF | 2.99 | +6.21 |
17 | UTK | 0.08 | +6.06 |
18 | BONK | <0.01 | +5.93 |
19 | PERP | 0.99 | +5.68 |
20 | QTUM | 3.55 | +5.52 |
21 | LTO | 0.17 | +5.52 |
22 | STMX | <0.01 | +5.50 |
23 | RNDR | 11.07 | +5.45 |
24 | LSK | 1.98 | +5.42 |
25 | ELF | 0.54 | +5.38 |
26 | STX | 2.00 | +5.34 |
27 | JTO | 4.08 | +5.18 |
28 | BICO | 0.42 | +5.16 |
29 | 1000SATS | <0.01 | +5.04 |
30 | VANRY | 0.17 | +4.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.29 | -12.03 |
2 | OMNI | 14.92 | -8.69 |
3 | KP3R | 67.73 | -8.52 |
4 | AUCTION | 14.33 | -8.02 |
5 | TNSR | 0.81 | -7.28 |
6 | UMA | 3.94 | -6.86 |
7 | POWR | 0.31 | -6.74 |
8 | REZ | 0.11 | -6.67 |
9 | VIC | 0.40 | -6.46 |
10 | FOR | 0.02 | -5.93 |
11 | LDO | 1.64 | -5.60 |
12 | W | 0.52 | -5.26 |
13 | VGX | 0.08 | -4.85 |
14 | WLD | 5.33 | -4.84 |
15 | RARE | 0.13 | -4.78 |
16 | AEVO | 1.04 | -4.75 |
17 | DYM | 2.58 | -4.52 |
18 | SEI | 0.47 | -3.65 |
19 | ENA | 0.77 | -3.65 |
20 | AXL | 0.95 | -3.37 |
21 | CTK | 0.63 | -3.27 |
22 | ORN | 1.31 | -2.93 |
23 | PENDLE | 3.94 | -2.89 |
24 | RUNE | 5.70 | -2.88 |
25 | QI | 0.02 | -2.71 |
26 | CTXC | 0.31 | -2.53 |
27 | AERGO | 0.12 | -2.47 |
28 | PSG | 3.81 | -2.31 |
29 | ILV | 78.53 | -2.22 |
30 | HIVE | 0.31 | -2.15 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận