Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.00 | 1,388,431,014.40 |
2 | BTC | 62,370.01 | 1,307,099,832.93 |
3 | ETH | 3,166.40 | 1,273,875,688.68 |
4 | SOL | 134.98 | 422,376,319.16 |
5 | ETHFI | 4.44 | 259,783,771.45 |
6 | PEPE | <0.01 | 232,060,061.89 |
7 | XRP | 0.51 | 153,112,335.16 |
8 | DOGE | 0.14 | 146,218,442.46 |
9 | ENA | 0.79 | 127,501,368.79 |
10 | WIF | 2.74 | 100,454,965.34 |
11 | NEAR | 6.79 | 89,306,814.82 |
12 | OP | 2.46 | 82,419,502.71 |
13 | BONK | <0.01 | 80,263,635.96 |
14 | GLM | 0.55 | 78,870,172.35 |
15 | BOME | <0.01 | 66,171,657.15 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,993,664.58 |
17 | AVAX | 33.29 | 49,424,144.49 |
18 | WAVES | 2.70 | 45,054,149.40 |
19 | AR | 35.86 | 41,968,628.47 |
20 | TRX | 0.12 | 41,595,290.91 |
21 | ETC | 27.15 | 40,105,349.35 |
22 | ATA | 0.25 | 39,732,154.56 |
23 | LTC | 83.30 | 39,349,384.41 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,107,431.14 |
25 | WLD | 4.60 | 38,383,323.26 |
26 | SEI | 0.61 | 37,424,980.30 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.96 |
2 | GAL | 3.57 | -21.10 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.58 |
4 | IQ | <0.01 | -10.36 |
5 | ELF | 0.59 | -9.65 |
6 | CTSI | 0.20 | -9.18 |
7 | MKR | 2,785.00 | -9.02 |
8 | POLYX | 0.37 | -8.69 |
9 | DYM | 3.41 | -8.38 |
10 | FARM | 78.22 | -8.38 |
11 | SSV | 48.31 | -8.35 |
12 | NULS | 0.60 | -8.18 |
13 | POWR | 0.30 | -8.04 |
14 | GALA | 0.04 | -7.49 |
15 | VITE | 0.02 | -7.47 |
16 | CHR | 0.30 | -7.41 |
17 | CFX | 0.22 | -7.38 |
18 | REI | 0.08 | -7.34 |
19 | SYN | 0.93 | -7.29 |
20 | ARKM | 1.94 | -7.28 |
21 | TIA | 9.57 | -7.18 |
22 | NMR | 23.60 | -7.16 |
23 | GLM | 0.55 | -7.00 |
24 | HIFI | 0.78 | -7.00 |
25 | CITY | 3.12 | -6.89 |
26 | PEOPLE | 0.02 | -6.84 |
27 | AVA | 0.61 | -6.80 |
28 | MAGIC | 0.76 | -6.79 |
29 | ERN | 4.03 | -6.73 |
30 | BEL | 0.83 | -6.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận