Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,340.00 | 2,110,293,685.63 |
2 | ARS | 1,084.10 | 1,733,589,991.40 |
3 | ETH | 2,965.52 | 861,190,602.11 |
4 | PEPE | <0.01 | 791,621,300.82 |
5 | SOL | 151.92 | 568,198,926.93 |
6 | FLOKI | <0.01 | 262,293,238.46 |
7 | WIF | 3.06 | 261,742,470.02 |
8 | DOGE | 0.15 | 232,992,465.82 |
9 | BOME | 0.01 | 190,020,994.60 |
10 | XRP | 0.51 | 162,249,732.83 |
11 | WLD | 4.96 | 152,217,227.02 |
12 | ENA | 0.73 | 147,188,126.86 |
13 | RNDR | 10.98 | 130,176,775.14 |
14 | PEOPLE | 0.05 | 118,411,921.38 |
15 | NEAR | 7.74 | 114,035,534.59 |
16 | RUNE | 6.00 | 113,009,989.20 |
17 | AEVO | 0.79 | 106,052,014.36 |
18 | BONK | <0.01 | 87,973,511.52 |
19 | AVAX | 34.30 | 59,291,526.73 |
20 | ORDI | 38.20 | 55,528,131.62 |
21 | OP | 2.48 | 49,286,172.76 |
22 | AR | 44.02 | 46,249,964.39 |
23 | ICP | 12.29 | 44,335,659.65 |
24 | ARKM | 2.40 | 42,499,884.20 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,310,744.18 |
26 | SUI | 0.96 | 40,536,143.13 |
27 | JTO | 3.88 | 39,975,052.43 |
28 | LINK | 13.56 | 39,434,026.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +36.21 |
2 | KP3R | 79.49 | +17.07 |
3 | TAO | 389.00 | +15.12 |
4 | AR | 44.02 | +13.93 |
5 | AXL | 1.06 | +13.22 |
6 | ORN | 1.40 | +13.21 |
7 | PENDLE | 4.36 | +12.36 |
8 | FLOKI | <0.01 | +12.12 |
9 | SEI | 0.51 | +11.02 |
10 | GAL | 3.45 | +10.59 |
11 | XNO | 1.14 | +9.87 |
12 | CYBER | 7.87 | +9.77 |
13 | OGN | 0.14 | +9.67 |
14 | CVP | 0.37 | +9.37 |
15 | JOE | 0.47 | +9.10 |
16 | HARD | 0.18 | +9.09 |
17 | IRIS | 0.03 | +9.04 |
18 | NEAR | 7.74 | +9.00 |
19 | DEXE | 12.83 | +8.84 |
20 | TKO | 0.42 | +8.66 |
21 | PIVX | 0.32 | +8.38 |
22 | DCR | 19.28 | +8.38 |
23 | GMX | 30.57 | +8.21 |
24 | FIS | 0.47 | +8.18 |
25 | WAN | 0.25 | +8.12 |
26 | MDX | 0.06 | +8.01 |
27 | STX | 2.10 | +7.91 |
28 | RNDR | 10.98 | +7.89 |
29 | VITE | 0.02 | +7.75 |
30 | BEAMX | 0.02 | +7.68 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận