Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.90 | 1,593,110,017.50 |
2 | ETH | 3,282.85 | 1,178,343,629.85 |
3 | BTC | 63,487.66 | 1,167,417,166.99 |
4 | SOL | 141.59 | 492,583,041.66 |
5 | PEPE | <0.01 | 273,905,652.29 |
6 | NEAR | 7.30 | 150,346,275.69 |
7 | ETHFI | 4.32 | 144,501,626.09 |
8 | BONK | <0.01 | 131,603,379.43 |
9 | ENA | 0.85 | 119,835,223.05 |
10 | WIF | 2.72 | 119,332,233.68 |
11 | OP | 2.64 | 101,241,448.74 |
12 | DOGE | 0.15 | 97,184,475.70 |
13 | GLM | 0.47 | 84,604,732.62 |
14 | BOME | <0.01 | 79,958,729.82 |
15 | XRP | 0.52 | 67,324,874.22 |
16 | RUNE | 5.16 | 58,318,304.26 |
17 | ETC | 28.80 | 54,988,915.77 |
18 | WLD | 4.82 | 54,209,285.43 |
19 | AVAX | 34.47 | 50,979,220.66 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,416,373.45 |
21 | COS | 0.02 | 45,152,443.05 |
22 | LTC | 84.12 | 44,375,124.43 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,392,562.13 |
24 | STRK | 1.27 | 42,544,345.62 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,540,170.23 |
26 | AR | 34.53 | 34,715,204.37 |
27 | SSV | 52.87 | 34,479,096.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.32 | +28.91 |
2 | ATA | 0.24 | +24.97 |
3 | ONG | 0.68 | +16.70 |
4 | OM | 0.79 | +15.64 |
5 | SSV | 52.87 | +15.44 |
6 | OP | 2.64 | +15.44 |
7 | AR | 34.53 | +11.47 |
8 | STRK | 1.27 | +11.41 |
9 | REI | 0.09 | +11.33 |
10 | COMBO | 0.78 | +10.90 |
11 | SAGA | 3.90 | +10.09 |
12 | PEPE | <0.01 | +9.62 |
13 | ILV | 103.07 | +9.52 |
14 | ENS | 16.41 | +9.47 |
15 | ETC | 28.80 | +8.52 |
16 | HIGH | 4.16 | +8.16 |
17 | NEAR | 7.30 | +7.49 |
18 | ANKR | 0.05 | +7.31 |
19 | METIS | 65.67 | +7.30 |
20 | AKRO | <0.01 | +7.19 |
21 | BONK | <0.01 | +7.18 |
22 | SEI | 0.60 | +7.03 |
23 | NEO | 18.62 | +6.46 |
24 | LDO | 2.05 | +6.15 |
25 | WNXM | 67.91 | +5.70 |
26 | FTM | 0.72 | +5.65 |
27 | MAV | 0.41 | +5.61 |
28 | VIC | 0.76 | +5.52 |
29 | GALA | 0.05 | +5.48 |
30 | ARKM | 2.11 | +5.45 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -13.83 |
2 | CTSI | 0.21 | -12.89 |
3 | GLM | 0.47 | -11.71 |
4 | POWR | 0.31 | -6.53 |
5 | LTO | 0.18 | -5.39 |
6 | TROY | <0.01 | -4.56 |
7 | WING | 6.00 | -4.46 |
8 | LOOM | 0.09 | -3.87 |
9 | HBAR | 0.10 | -2.78 |
10 | ERN | 4.33 | -2.52 |
11 | CVC | 0.17 | -2.35 |
12 | ASR | 3.94 | -2.26 |
13 | ATM | 3.09 | -2.21 |
14 | CREAM | 43.70 | -2.15 |
15 | DODO | 0.18 | -2.03 |
16 | POLYX | 0.40 | -1.94 |
17 | DATA | 0.06 | -1.83 |
18 | TNSR | 0.91 | -1.76 |
19 | PUNDIX | 0.66 | -1.68 |
20 | STEEM | 0.28 | -1.48 |
21 | BNX | 0.97 | -1.41 |
22 | MTL | 1.69 | -1.40 |
23 | SFP | 0.78 | -1.33 |
24 | LTC | 84.12 | -1.20 |
25 | BLZ | 0.34 | -1.20 |
26 | SXP | 0.35 | -1.19 |
27 | POND | 0.02 | -1.15 |
28 | ENJ | 0.32 | -0.94 |
29 | VITE | 0.02 | -0.92 |
30 | ROSE | 0.10 | -0.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận