Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,801.25 | 4,096,428,835.63 |
2 | ARS | 1,079.80 | 1,851,500,013.20 |
3 | ETH | 2,930.49 | 1,584,837,622.94 |
4 | SOL | 132.39 | 959,313,843.80 |
5 | PEPE | <0.01 | 408,103,484.37 |
6 | DOGE | 0.13 | 352,014,801.52 |
7 | XRP | 0.51 | 222,964,630.28 |
8 | WIF | 2.64 | 185,265,556.12 |
9 | OP | 2.71 | 142,328,978.94 |
10 | ENA | 0.79 | 137,847,459.84 |
11 | BONK | <0.01 | 121,225,040.08 |
12 | NEAR | 5.93 | 118,377,752.19 |
13 | RUNE | 4.84 | 107,519,933.68 |
14 | AVAX | 32.82 | 94,038,200.07 |
15 | ETHFI | 3.75 | 86,947,110.54 |
16 | BOME | <0.01 | 77,937,676.92 |
17 | ORDI | 33.83 | 68,405,932.40 |
18 | TRX | 0.12 | 67,887,910.71 |
19 | FLOKI | <0.01 | 60,827,954.02 |
20 | WLD | 4.49 | 60,604,338.75 |
21 | HBAR | 0.10 | 60,038,847.58 |
22 | ADA | 0.45 | 58,581,032.46 |
23 | AR | 29.12 | 57,356,950.78 |
24 | RNDR | 7.44 | 56,338,003.90 |
25 | LINK | 13.30 | 53,367,739.65 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +48.59 |
2 | COS | 0.01 | +20.17 |
3 | COMBO | 0.73 | +19.24 |
4 | PEPE | <0.01 | +14.73 |
5 | WIF | 2.64 | +14.66 |
6 | JTO | 3.32 | +14.15 |
7 | STEEM | 0.30 | +13.78 |
8 | AXL | 1.19 | +13.38 |
9 | LSK | 1.79 | +13.37 |
10 | OP | 2.71 | +10.32 |
11 | RAY | 1.47 | +10.06 |
12 | SOL | 132.39 | +9.59 |
13 | ELF | 0.55 | +9.41 |
14 | REI | 0.08 | +9.29 |
15 | TAO | 377.00 | +8.58 |
16 | ICP | 13.39 | +8.04 |
17 | BNX | 1.02 | +8.03 |
18 | W | 0.66 | +7.86 |
19 | MATIC | 0.69 | +7.51 |
20 | PROM | 8.58 | +7.38 |
21 | TNSR | 0.81 | +7.38 |
22 | CTK | 0.66 | +7.35 |
23 | USTC | 0.02 | +7.33 |
24 | AMP | <0.01 | +7.10 |
25 | WAVES | 2.27 | +6.99 |
26 | ACM | 2.14 | +6.93 |
27 | LTO | 0.17 | +6.88 |
28 | PORTO | 2.46 | +6.87 |
29 | HBAR | 0.10 | +6.74 |
30 | IMX | 2.01 | +6.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.66 | -9.11 |
2 | ATA | 0.19 | -6.84 |
3 | 1INCH | 0.36 | -5.75 |
4 | GLM | 0.44 | -5.06 |
5 | PUNDIX | 0.58 | -4.55 |
6 | ORN | 1.34 | -3.88 |
7 | ONG | 0.52 | -3.43 |
8 | XVS | 8.76 | -2.99 |
9 | CVC | 0.15 | -2.90 |
10 | VITE | 0.02 | -2.59 |
11 | POLS | 0.70 | -1.30 |
12 | SEI | 0.52 | -1.17 |
13 | AKRO | <0.01 | -1.11 |
14 | LEVER | <0.01 | -0.65 |
15 | NEO | 15.57 | -0.64 |
16 | XNO | 1.06 | -0.47 |
17 | HIGH | 3.31 | -0.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận