Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.10 | 2,497,419,981.40 |
2 | BTC | 61,904.15 | 2,119,741,211.17 |
3 | PEPE | <0.01 | 992,168,931.04 |
4 | ETH | 2,915.25 | 923,351,528.30 |
5 | SOL | 146.04 | 567,048,217.28 |
6 | DOGE | 0.15 | 387,119,990.33 |
7 | WIF | 3.10 | 321,493,347.62 |
8 | WLD | 5.25 | 224,135,363.11 |
9 | BOME | 0.01 | 196,246,756.50 |
10 | FLOKI | <0.01 | 188,350,919.65 |
11 | RNDR | 10.83 | 156,264,437.92 |
12 | XRP | 0.50 | 141,279,436.81 |
13 | ENA | 0.75 | 124,366,516.09 |
14 | BONK | <0.01 | 117,002,127.11 |
15 | NEAR | 7.34 | 110,465,537.73 |
16 | RUNE | 5.55 | 103,732,543.36 |
17 | AVAX | 32.51 | 66,362,930.70 |
18 | ORDI | 37.28 | 53,841,838.54 |
19 | ARKM | 2.37 | 53,532,045.09 |
20 | ICP | 11.90 | 53,427,848.89 |
21 | JTO | 3.99 | 50,004,903.68 |
22 | SAGA | 2.28 | 45,929,559.87 |
23 | ADA | 0.44 | 45,720,266.15 |
24 | AR | 39.03 | 45,462,470.87 |
25 | PEOPLE | 0.04 | 42,342,682.28 |
26 | LTC | 80.79 | 38,967,836.36 |
27 | ETHFI | 3.45 | 36,695,603.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +23.48 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +22.58 |
3 | CHR | 0.29 | +17.34 |
4 | FLOKI | <0.01 | +15.72 |
5 | ARK | 0.86 | +13.41 |
6 | WIF | 3.10 | +9.64 |
7 | XEC | <0.01 | +7.91 |
8 | MEME | 0.03 | +7.64 |
9 | BOME | 0.01 | +7.43 |
10 | NEAR | 7.34 | +7.39 |
11 | DOGE | 0.15 | +7.21 |
12 | BONK | <0.01 | +6.31 |
13 | MBL | <0.01 | +5.93 |
14 | ORDI | 37.28 | +5.55 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +5.28 |
16 | BLZ | 0.38 | +5.00 |
17 | JTO | 3.99 | +4.34 |
18 | BAKE | 0.27 | +4.32 |
19 | LTO | 0.17 | +4.17 |
20 | LRC | 0.25 | +4.01 |
21 | HBAR | 0.11 | +3.99 |
22 | QTUM | 3.56 | +3.97 |
23 | REN | 0.06 | +3.80 |
24 | BICO | 0.42 | +3.79 |
25 | JASMY | 0.02 | +3.74 |
26 | WAXP | 0.06 | +3.61 |
27 | OM | 0.70 | +3.58 |
28 | TLM | 0.02 | +3.35 |
29 | SOL | 146.04 | +3.30 |
30 | 1INCH | 0.37 | +3.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.28 | -12.09 |
2 | POWR | 0.30 | -11.12 |
3 | REZ | 0.11 | -9.38 |
4 | OMNI | 14.98 | -9.16 |
5 | UMA | 3.83 | -8.93 |
6 | WLD | 5.25 | -8.44 |
7 | VIC | 0.41 | -8.34 |
8 | RUNE | 5.55 | -8.10 |
9 | DYM | 2.56 | -7.89 |
10 | FOR | 0.02 | -7.88 |
11 | LDO | 1.63 | -7.82 |
12 | ENA | 0.75 | -7.30 |
13 | NMR | 25.28 | -7.30 |
14 | AEVO | 1.06 | -6.95 |
15 | AUCTION | 14.39 | -6.92 |
16 | W | 0.53 | -5.89 |
17 | AXL | 0.94 | -5.79 |
18 | CTXC | 0.30 | -5.67 |
19 | ETHFI | 3.45 | -5.62 |
20 | TNSR | 0.82 | -5.50 |
21 | BAR | 2.36 | -5.42 |
22 | VGX | 0.08 | -5.40 |
23 | RLC | 3.02 | -5.37 |
24 | ERN | 4.26 | -5.34 |
25 | FARM | 65.69 | -4.83 |
26 | HIGH | 4.43 | -4.76 |
27 | PROM | 9.37 | -4.70 |
28 | XNO | 1.05 | -4.62 |
29 | RARE | 0.13 | -4.59 |
30 | ORN | 1.29 | -4.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận