Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,332,850,740.20 |
2 | ETH | 3,197.71 | 1,145,810,696.31 |
3 | BTC | 62,545.99 | 1,133,165,205.60 |
4 | SOL | 136.10 | 448,487,177.20 |
5 | ETHFI | 4.57 | 277,191,212.13 |
6 | PEPE | <0.01 | 260,161,291.52 |
7 | ENA | 0.82 | 123,688,327.06 |
8 | BONK | <0.01 | 100,930,288.31 |
9 | DOGE | 0.14 | 97,539,709.03 |
10 | NEAR | 6.92 | 95,706,670.68 |
11 | XRP | 0.51 | 91,372,256.06 |
12 | OP | 2.59 | 87,054,227.59 |
13 | WIF | 2.66 | 86,831,726.51 |
14 | GLM | 0.54 | 85,751,126.05 |
15 | BOME | <0.01 | 72,541,140.11 |
16 | ETC | 27.58 | 59,103,058.68 |
17 | RUNE | 5.07 | 46,294,716.11 |
18 | AVAX | 33.61 | 44,424,255.51 |
19 | AR | 36.24 | 41,418,946.69 |
20 | ATA | 0.25 | 41,379,119.52 |
21 | WLD | 4.64 | 39,172,481.79 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,054,327.67 |
23 | COS | 0.02 | 34,880,450.15 |
24 | MATIC | 0.71 | 34,418,715.57 |
25 | LTC | 83.52 | 34,400,782.78 |
26 | TRX | 0.12 | 33,200,315.95 |
27 | SSV | 51.66 | 32,658,923.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.54 | +14.52 |
2 | OAX | 0.24 | +14.19 |
3 | ETHFI | 4.57 | +12.56 |
4 | ATA | 0.25 | +9.53 |
5 | AKRO | <0.01 | +6.23 |
6 | COMBO | 0.80 | +4.50 |
7 | ASR | 4.18 | +3.62 |
8 | PSG | 5.48 | +3.07 |
9 | AR | 36.24 | +2.39 |
10 | XNO | 1.22 | +2.26 |
11 | LDO | 2.14 | +1.90 |
12 | ICP | 13.56 | +0.56 |
13 | NEO | 18.38 | +0.49 |
14 | AEVO | 1.52 | +0.46 |
15 | FTM | 0.72 | +0.32 |
16 | OM | 0.78 | +0.20 |
17 | STORJ | 0.56 | +0.18 |
18 | BAR | 2.71 | +0.15 |
19 | SEI | 0.61 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.65 | -24.09 |
2 | COS | 0.02 | -18.77 |
3 | HIFI | 0.80 | -8.68 |
4 | ELF | 0.60 | -8.24 |
5 | VITE | 0.02 | -8.16 |
6 | LEVER | <0.01 | -7.97 |
7 | PIVX | 0.35 | -7.83 |
8 | ARKM | 2.02 | -7.72 |
9 | POLYX | 0.38 | -7.02 |
10 | PEOPLE | 0.02 | -6.95 |
11 | GNS | 3.29 | -6.93 |
12 | MAGIC | 0.78 | -6.93 |
13 | CTK | 0.68 | -6.89 |
14 | HIGH | 3.98 | -6.88 |
15 | MBOX | 0.35 | -6.74 |
16 | BLUR | 0.40 | -6.46 |
17 | PUNDIX | 0.63 | -6.46 |
18 | TIA | 9.72 | -6.45 |
19 | SAGA | 3.58 | -6.40 |
20 | BONK | <0.01 | -6.37 |
21 | IRIS | 0.03 | -6.28 |
22 | CTXC | 0.31 | -6.26 |
23 | QKC | 0.01 | -6.20 |
24 | MEME | 0.03 | -6.20 |
25 | RVN | 0.03 | -6.14 |
26 | BEL | 0.86 | -6.13 |
27 | DOCK | 0.03 | -5.99 |
28 | GLMR | 0.30 | -5.98 |
29 | RARE | 0.11 | -5.95 |
30 | XVG | <0.01 | -5.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận