Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.00 | 2,343,545,730.80 |
2 | BTC | 61,783.59 | 1,877,588,021.30 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,306,994,536.82 |
4 | ETH | 2,900.60 | 826,821,387.22 |
5 | SOL | 142.82 | 528,181,281.81 |
6 | DOGE | 0.15 | 349,990,258.96 |
7 | WIF | 2.83 | 349,443,306.35 |
8 | WLD | 4.89 | 242,852,501.77 |
9 | FLOKI | <0.01 | 229,209,936.92 |
10 | BOME | 0.01 | 215,013,552.32 |
11 | RNDR | 10.18 | 173,344,623.22 |
12 | XRP | 0.51 | 146,716,945.44 |
13 | BONK | <0.01 | 117,565,620.73 |
14 | ENA | 0.70 | 113,526,209.42 |
15 | NEAR | 7.07 | 108,372,468.99 |
16 | RUNE | 5.61 | 95,802,893.54 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 72,634,461.17 |
18 | AVAX | 32.11 | 70,453,132.71 |
19 | ORDI | 36.00 | 59,595,795.27 |
20 | ICP | 11.82 | 56,272,192.33 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,526,313.11 |
22 | ARKM | 2.28 | 40,574,458.68 |
23 | JTO | 3.81 | 40,232,589.78 |
24 | LTC | 79.78 | 38,780,943.74 |
25 | AR | 39.41 | 38,263,411.40 |
26 | ADA | 0.44 | 38,067,963.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VIC | 0.53 | +20.24 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +10.22 |
3 | BNX | 0.99 | +7.49 |
4 | QI | 0.02 | +6.60 |
5 | PEPE | <0.01 | +5.81 |
6 | ARK | 0.82 | +3.86 |
7 | LRC | 0.26 | +3.79 |
8 | FLOKI | <0.01 | +3.31 |
9 | ASR | 3.72 | +2.60 |
10 | MBL | <0.01 | +2.36 |
11 | GMX | 28.53 | +2.11 |
12 | CITY | 3.34 | +0.88 |
13 | FIRO | 1.54 | +0.85 |
14 | MTL | 1.77 | +0.46 |
15 | YFI | 6,755.00 | +0.43 |
16 | 1000SATS | <0.01 | +0.35 |
17 | OM | 0.71 | +0.23 |
18 | 1INCH | 0.36 | +0.11 |
19 | PAXG | 2,331.00 | +0.09 |
20 | SFP | 0.82 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.89 | -17.16 |
2 | OMNI | 14.50 | -11.21 |
3 | ENA | 0.70 | -10.96 |
4 | NULS | 0.56 | -10.74 |
5 | ERN | 3.99 | -10.60 |
6 | WIF | 2.83 | -10.32 |
7 | RNDR | 10.18 | -9.64 |
8 | ARKM | 2.28 | -9.32 |
9 | DYM | 2.56 | -9.04 |
10 | FARM | 63.50 | -8.88 |
11 | JOE | 0.42 | -8.73 |
12 | XNO | 1.03 | -8.50 |
13 | POND | 0.02 | -8.39 |
14 | SAGA | 2.25 | -8.35 |
15 | SUI | 0.91 | -8.30 |
16 | ALPACA | 0.15 | -8.17 |
17 | TIA | 8.33 | -8.06 |
18 | CYBER | 7.13 | -7.77 |
19 | REZ | 0.11 | -7.69 |
20 | ORN | 1.26 | -7.63 |
21 | VGX | 0.08 | -7.53 |
22 | AXL | 0.93 | -7.43 |
23 | ETHFI | 3.32 | -7.31 |
24 | DODO | 0.17 | -7.27 |
25 | BEL | 0.81 | -7.24 |
26 | TAO | 338.60 | -7.23 |
27 | RUNE | 5.61 | -7.23 |
28 | UMA | 3.72 | -7.20 |
29 | CTXC | 0.30 | -7.20 |
30 | RAD | 1.67 | -7.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận