Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,009.09 | 2,926,286,868.43 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,049,965,199.10 |
3 | ETH | 3,013.03 | 1,127,448,784.65 |
4 | SOL | 161.55 | 823,641,492.50 |
5 | PEPE | <0.01 | 789,020,268.20 |
6 | WIF | 3.00 | 314,179,670.23 |
7 | FLOKI | <0.01 | 305,444,582.30 |
8 | DOGE | 0.16 | 290,917,075.40 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 208,666,863.74 |
10 | NEAR | 8.18 | 202,212,329.10 |
11 | BOME | 0.01 | 192,801,588.26 |
12 | XRP | 0.52 | 170,721,183.21 |
13 | RNDR | 10.61 | 167,978,464.61 |
14 | ENA | 0.73 | 148,133,381.15 |
15 | AEVO | 0.79 | 145,021,364.61 |
16 | RUNE | 6.36 | 140,261,978.84 |
17 | WLD | 4.99 | 124,960,942.77 |
18 | BONK | <0.01 | 99,012,419.52 |
19 | FTM | 0.77 | 80,405,330.68 |
20 | AVAX | 34.77 | 77,299,173.35 |
21 | AR | 43.65 | 72,553,726.62 |
22 | OP | 2.46 | 62,219,143.71 |
23 | ORDI | 38.66 | 61,123,962.41 |
24 | SUI | 0.98 | 57,669,272.50 |
25 | JTO | 4.42 | 55,203,768.45 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,227,061.07 |
27 | ICP | 12.39 | 44,695,250.19 |
28 | PENDLE | 4.29 | 44,183,619.07 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +41.50 |
2 | FTM | 0.77 | +18.50 |
3 | RAY | 1.77 | +18.07 |
4 | NEAR | 8.18 | +17.31 |
5 | JTO | 4.42 | +16.99 |
6 | IMX | 2.35 | +16.65 |
7 | TFUEL | 0.10 | +16.43 |
8 | RSR | <0.01 | +16.25 |
9 | BEAMX | 0.02 | +15.72 |
10 | RUNE | 6.36 | +15.05 |
11 | GMX | 31.67 | +14.96 |
12 | SEI | 0.52 | +14.38 |
13 | DCR | 20.58 | +14.33 |
14 | BOME | 0.01 | +14.33 |
15 | JOE | 0.48 | +14.28 |
16 | JASMY | 0.02 | +14.07 |
17 | CHR | 0.33 | +13.77 |
18 | YGG | 0.83 | +13.54 |
19 | OSMO | 0.88 | +13.33 |
20 | SOL | 161.55 | +12.96 |
21 | STX | 2.14 | +12.31 |
22 | ZRX | 0.50 | +12.26 |
23 | AXL | 1.06 | +12.17 |
24 | BICO | 0.47 | +11.77 |
25 | AGIX | 0.94 | +11.75 |
26 | TRU | 0.11 | +11.69 |
27 | NMR | 27.56 | +11.67 |
28 | FIS | 0.49 | +11.28 |
29 | RLC | 3.32 | +11.28 |
30 | TAO | 383.10 | +11.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận