Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,065.30 | 1,351,390,014.90 |
2 | ETH | 3,182.62 | 1,306,676,348.69 |
3 | BTC | 62,542.21 | 1,301,323,823.28 |
4 | SOL | 136.06 | 418,837,845.80 |
5 | ETHFI | 4.53 | 259,783,162.12 |
6 | PEPE | <0.01 | 236,642,273.30 |
7 | XRP | 0.51 | 147,442,221.54 |
8 | ENA | 0.79 | 128,768,428.98 |
9 | DOGE | 0.14 | 123,763,378.80 |
10 | WIF | 2.74 | 93,043,906.95 |
11 | GLM | 0.54 | 90,799,580.26 |
12 | NEAR | 6.89 | 90,230,339.67 |
13 | BONK | <0.01 | 85,830,799.39 |
14 | OP | 2.49 | 84,227,093.00 |
15 | BOME | <0.01 | 67,211,050.89 |
16 | RUNE | 5.00 | 50,941,575.05 |
17 | AVAX | 33.52 | 48,518,533.20 |
18 | ETC | 27.43 | 45,242,627.74 |
19 | LTC | 83.57 | 40,312,226.86 |
20 | AR | 36.64 | 40,163,277.26 |
21 | TRX | 0.12 | 39,901,602.85 |
22 | WLD | 4.68 | 39,596,540.91 |
23 | FLOKI | <0.01 | 39,361,536.24 |
24 | ATA | 0.25 | 39,260,247.28 |
25 | MATIC | 0.70 | 36,576,375.61 |
26 | GALA | 0.04 | 36,291,225.47 |
27 | SEI | 0.62 | 36,105,088.05 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.54 | +14.90 |
2 | OAX | 0.24 | +12.91 |
3 | WAVES | 2.68 | +11.47 |
4 | ETHFI | 4.53 | +5.27 |
5 | ORN | 1.74 | +5.04 |
6 | ATA | 0.25 | +4.91 |
7 | AR | 36.64 | +4.80 |
8 | ASR | 4.15 | +4.75 |
9 | LDO | 2.16 | +4.54 |
10 | COMBO | 0.81 | +3.84 |
11 | MLN | 22.16 | +3.46 |
12 | BNX | 0.98 | +3.08 |
13 | AKRO | <0.01 | +2.19 |
14 | OOKI | <0.01 | +1.62 |
15 | SEI | 0.62 | +1.26 |
16 | SANTOS | 6.42 | +0.55 |
17 | WIF | 2.74 | +0.40 |
18 | BAR | 2.69 | +0.30 |
19 | PSG | 5.33 | +0.23 |
20 | FTM | 0.71 | +0.07 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.25 |
2 | GAL | 3.64 | -20.20 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.36 |
4 | REI | 0.08 | -9.84 |
5 | DYM | 3.44 | -8.43 |
6 | SAGA | 3.53 | -8.29 |
7 | GALA | 0.04 | -8.06 |
8 | PEOPLE | 0.02 | -7.85 |
9 | ARKM | 1.96 | -7.82 |
10 | CFX | 0.22 | -7.79 |
11 | ACE | 5.15 | -7.45 |
12 | VITE | 0.02 | -7.21 |
13 | MAGIC | 0.77 | -7.20 |
14 | NULS | 0.61 | -7.18 |
15 | HIFI | 0.78 | -7.04 |
16 | OGN | 0.14 | -6.89 |
17 | FARM | 79.54 | -6.88 |
18 | BEL | 0.84 | -6.88 |
19 | IRIS | 0.03 | -6.83 |
20 | YGG | 0.82 | -6.83 |
21 | POLYX | 0.37 | -6.76 |
22 | ELF | 0.59 | -6.76 |
23 | PENDLE | 5.23 | -6.72 |
24 | PUNDIX | 0.63 | -6.71 |
25 | MKR | 2,848.00 | -6.65 |
26 | CHR | 0.30 | -6.64 |
27 | CLV | 0.08 | -6.53 |
28 | JOE | 0.50 | -6.52 |
29 | TNSR | 0.85 | -6.47 |
30 | NEAR | 6.89 | -6.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận