Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Cửa chớp nền tảng NFT Wrap 50M cuối tuần, OpenSeas, sai lầm LỚN và hơn thế nữa (Weekend Wrap 50M NFT platform shutters OpenSeas HUGE mistake and more) |
2023-08-21 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,542,070,775.10 |
2 | ETH | 3,317.99 | 1,230,736,750.18 |
3 | BTC | 63,839.72 | 1,126,228,882.67 |
4 | SOL | 142.71 | 502,358,799.06 |
5 | PEPE | <0.01 | 275,128,025.07 |
6 | ETHFI | 4.67 | 170,590,863.79 |
7 | NEAR | 7.28 | 149,399,084.17 |
8 | BONK | <0.01 | 130,348,115.72 |
9 | ENA | 0.87 | 118,440,924.52 |
10 | WIF | 2.77 | 113,281,589.06 |
11 | OP | 2.73 | 107,701,251.58 |
12 | GLM | 0.60 | 101,297,199.18 |
13 | DOGE | 0.15 | 93,350,563.37 |
14 | BOME | 0.01 | 78,469,616.71 |
15 | XRP | 0.52 | 67,512,484.63 |
16 | ETC | 28.83 | 58,508,124.05 |
17 | RUNE | 5.22 | 55,786,665.63 |
18 | WLD | 4.86 | 51,463,216.15 |
19 | AVAX | 34.82 | 50,537,997.92 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,559,266.86 |
21 | COS | 0.02 | 44,276,723.60 |
22 | LTC | 84.67 | 42,958,658.30 |
23 | STRK | 1.29 | 42,851,690.70 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,127,674.10 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,645,559.56 |
26 | AR | 36.03 | 35,467,406.26 |
27 | SSV | 54.52 | 34,898,616.31 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.67 | +37.06 |
2 | ATA | 0.25 | +31.80 |
3 | OP | 2.73 | +18.11 |
4 | SSV | 54.52 | +16.05 |
5 | OM | 0.80 | +14.74 |
6 | COMBO | 0.80 | +12.35 |
7 | ONG | 0.66 | +11.95 |
8 | STRK | 1.29 | +11.86 |
9 | ENS | 17.10 | +11.62 |
10 | AR | 36.03 | +11.36 |
11 | ILV | 103.85 | +9.85 |
12 | IQ | 0.01 | +9.69 |
13 | AKRO | <0.01 | +9.62 |
14 | GLM | 0.60 | +9.31 |
15 | SAGA | 3.85 | +8.96 |
16 | METIS | 66.68 | +8.53 |
17 | PEPE | <0.01 | +8.25 |
18 | MAV | 0.42 | +7.65 |
19 | ETC | 28.83 | +7.29 |
20 | GALA | 0.05 | +6.62 |
21 | ANKR | 0.05 | +6.61 |
22 | LDO | 2.08 | +6.52 |
23 | VANRY | 0.17 | +6.27 |
24 | SEI | 0.61 | +6.13 |
25 | KEY | <0.01 | +6.02 |
26 | MANTA | 1.84 | +6.00 |
27 | MKR | 3,087.00 | +5.97 |
28 | BONK | <0.01 | +5.96 |
29 | OMNI | 21.39 | +5.94 |
30 | MOVR | 13.36 | +5.82 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -12.10 |
2 | POWR | 0.32 | -5.44 |
3 | CTSI | 0.22 | -3.30 |
4 | DATA | 0.06 | -2.72 |
5 | TROY | <0.01 | -2.36 |
6 | ERN | 4.37 | -2.33 |
7 | LOOM | 0.09 | -2.23 |
8 | PUNDIX | 0.67 | -1.86 |
9 | LEVER | <0.01 | -1.81 |
10 | LTO | 0.19 | -1.79 |
11 | WING | 6.08 | -1.78 |
12 | CREAM | 44.25 | -1.67 |
13 | ATM | 3.12 | -1.58 |
14 | VITE | 0.02 | -1.56 |
15 | TNSR | 0.92 | -1.15 |
16 | POND | 0.02 | -0.81 |
17 | RARE | 0.12 | -0.78 |
18 | GAL | 4.53 | -0.72 |
19 | EOS | 0.81 | -0.57 |
20 | CVC | 0.17 | -0.53 |
21 | STEEM | 0.28 | -0.46 |
22 | BLZ | 0.34 | -0.41 |
23 | ORN | 1.69 | -0.40 |
24 | DODO | 0.18 | -0.39 |
25 | BLUR | 0.42 | -0.26 |
26 | LTC | 84.67 | -0.25 |
27 | BNX | 1.01 | -0.20 |
28 | CTK | 0.70 | -0.19 |
29 | USDP | 1.00 | -0.18 |
30 | SFP | 0.78 | -0.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận