Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,880.61 | 3,355,409,321.02 |
2 | ARS | 1,071.20 | 2,207,719,983.90 |
3 | ETH | 2,980.31 | 1,710,508,255.68 |
4 | SOL | 124.59 | 785,940,460.84 |
5 | PEPE | <0.01 | 381,411,084.35 |
6 | DOGE | 0.13 | 230,515,457.18 |
7 | XRP | 0.50 | 196,698,238.42 |
8 | ENA | 0.79 | 187,215,093.45 |
9 | ETHFI | 3.64 | 156,167,506.16 |
10 | WIF | 2.44 | 151,485,860.16 |
11 | NEAR | 6.01 | 102,695,356.20 |
12 | ORDI | 32.35 | 100,274,619.03 |
13 | BONK | <0.01 | 97,250,074.01 |
14 | AVAX | 32.25 | 92,150,548.72 |
15 | BOME | <0.01 | 91,893,227.53 |
16 | RUNE | 4.77 | 85,360,897.65 |
17 | TRX | 0.12 | 82,233,790.50 |
18 | PENDLE | 4.11 | 76,021,162.77 |
19 | WLD | 4.42 | 70,748,087.32 |
20 | OP | 2.48 | 69,172,727.04 |
21 | SUI | 1.13 | 58,989,649.23 |
22 | ADA | 0.44 | 56,157,820.82 |
23 | JTO | 3.04 | 54,574,681.03 |
24 | RNDR | 7.21 | 53,332,457.83 |
25 | FTM | 0.64 | 52,329,023.57 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -24.43 |
2 | ORDI | 32.35 | -24.24 |
3 | COS | 0.01 | -22.08 |
4 | ETHFI | 3.64 | -19.82 |
5 | AR | 29.07 | -18.90 |
6 | ELF | 0.52 | -18.61 |
7 | NEO | 15.88 | -18.40 |
8 | STX | 2.06 | -18.09 |
9 | PENDLE | 4.11 | -16.76 |
10 | SEI | 0.52 | -16.75 |
11 | ORN | 1.45 | -16.38 |
12 | 1000SATS | <0.01 | -15.69 |
13 | LDO | 1.85 | -15.43 |
14 | ANKR | 0.05 | -15.41 |
15 | POND | 0.02 | -15.33 |
16 | ENA | 0.79 | -15.27 |
17 | ONG | 0.55 | -15.23 |
18 | WAVES | 2.16 | -15.12 |
19 | CHR | 0.26 | -14.87 |
20 | OMNI | 17.77 | -14.73 |
21 | BONK | <0.01 | -14.62 |
22 | ERN | 3.64 | -14.36 |
23 | ASTR | 0.09 | -14.31 |
24 | SAGA | 3.13 | -14.24 |
25 | LQTY | 0.98 | -14.14 |
26 | OM | 0.64 | -14.03 |
27 | GAS | 4.81 | -13.42 |
28 | PEPE | <0.01 | -13.41 |
29 | VANRY | 0.15 | -13.39 |
30 | PROM | 8.67 | -13.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận