Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,989.06 | 1,777,937,040.05 |
2 | ARS | 1,071.70 | 1,727,892,652.40 |
3 | ETH | 3,177.45 | 1,379,672,921.11 |
4 | SOL | 134.92 | 576,387,283.30 |
5 | PEPE | <0.01 | 275,903,936.72 |
6 | ETHFI | 4.38 | 227,409,199.80 |
7 | ENA | 0.89 | 197,947,774.61 |
8 | XRP | 0.51 | 180,843,611.82 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,541,374.29 |
10 | WIF | 2.63 | 123,245,230.80 |
11 | BONK | <0.01 | 90,619,114.86 |
12 | NEAR | 6.74 | 84,201,598.00 |
13 | AVAX | 34.52 | 72,239,979.47 |
14 | OP | 2.43 | 66,367,967.68 |
15 | BOME | <0.01 | 64,589,158.07 |
16 | WAVES | 2.56 | 60,329,059.93 |
17 | RUNE | 5.00 | 59,848,667.26 |
18 | PENDLE | 4.84 | 58,183,568.32 |
19 | SEI | 0.63 | 56,905,942.35 |
20 | GLM | 0.51 | 49,869,961.78 |
21 | MATIC | 0.70 | 48,201,390.75 |
22 | TRX | 0.12 | 47,541,307.82 |
23 | WLD | 4.61 | 46,832,392.01 |
24 | LTC | 82.29 | 44,370,833.94 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,010,687.87 |
26 | GALA | 0.04 | 39,307,497.37 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +14.13 |
2 | BNX | 1.02 | +7.61 |
3 | WAVES | 2.56 | +5.53 |
4 | ACA | 0.12 | +4.64 |
5 | SEI | 0.63 | +4.12 |
6 | BAR | 2.71 | +2.61 |
7 | LOKA | 0.27 | +1.24 |
8 | MDX | 0.06 | +0.92 |
9 | SFP | 0.80 | +0.90 |
10 | BSW | 0.08 | +0.75 |
11 | ATM | 3.14 | +0.71 |
12 | W | 0.65 | +0.62 |
13 | ENA | 0.89 | +0.57 |
14 | ACM | 2.19 | +0.51 |
15 | SANTOS | 6.47 | +0.47 |
16 | WING | 6.13 | +0.16 |
17 | FUN | <0.01 | +0.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 44.90 | -16.39 |
2 | GAL | 3.43 | -15.60 |
3 | COS | 0.01 | -15.56 |
4 | LEVER | <0.01 | -14.99 |
5 | PENDLE | 4.84 | -14.24 |
6 | OP | 2.43 | -10.66 |
7 | OAX | 0.22 | -10.53 |
8 | POLYX | 0.37 | -10.13 |
9 | MKR | 2,811.00 | -9.73 |
10 | NMR | 23.23 | -9.68 |
11 | DYM | 3.39 | -9.18 |
12 | AKRO | <0.01 | -8.96 |
13 | TNSR | 0.86 | -8.90 |
14 | ELF | 0.58 | -8.68 |
15 | CTSI | 0.19 | -8.67 |
16 | LOOM | 0.09 | -8.63 |
17 | CFX | 0.22 | -8.40 |
18 | DAR | 0.15 | -8.18 |
19 | BAL | 3.68 | -8.17 |
20 | STRK | 1.19 | -8.13 |
21 | SAGA | 3.55 | -8.09 |
22 | APE | 1.21 | -7.82 |
23 | THETA | 2.15 | -7.82 |
24 | CHR | 0.29 | -7.82 |
25 | TRU | 0.11 | -7.82 |
26 | MAGIC | 0.76 | -7.79 |
27 | VOXEL | 0.25 | -7.75 |
28 | BICO | 0.46 | -7.74 |
29 | HIFI | 0.77 | -7.55 |
30 | IOTX | 0.06 | -7.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận