Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.90 | 2,872,148,554.60 |
2 | ![]() |
62,053.49 | 1,954,052,254.10 |
3 | ![]() |
3,406.99 | 805,756,843.47 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 676,639,650.00 |
5 | ![]() |
139.12 | 533,798,115.06 |
6 | ![]() |
<0.01 | 522,760,095.41 |
7 | ![]() |
2.10 | 248,054,781.10 |
8 | ![]() |
0.48 | 115,922,058.69 |
9 | ![]() |
0.13 | 113,024,770.42 |
10 | ![]() |
0.72 | 102,170,677.92 |
11 | ![]() |
<0.01 | 80,830,243.47 |
12 | ![]() |
38.92 | 79,760,274.34 |
13 | ![]() |
0.10 | 69,136,174.67 |
14 | ![]() |
<0.01 | 67,688,278.63 |
15 | ![]() |
5.44 | 51,533,971.38 |
16 | ![]() |
3.58 | 50,763,811.12 |
17 | ![]() |
0.17 | 48,482,068.32 |
18 | ![]() |
<0.01 | 47,132,369.42 |
19 | ![]() |
0.59 | 37,359,854.85 |
20 | ![]() |
25.59 | 36,689,335.20 |
21 | ![]() |
2.88 | 36,392,127.20 |
22 | ![]() |
2.35 | 36,264,115.75 |
23 | ![]() |
2.74 | 34,660,656.24 |
24 | ![]() |
4.23 | 33,551,107.44 |
25 | ![]() |
5.71 | 33,521,474.47 |
26 | ![]() |
7.75 | 32,995,930.11 |
27 | ![]() |
0.03 | 30,233,252.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +17.76 |
2 | ![]() |
1.80 | +15.95 |
3 | ![]() |
<0.01 | +14.20 |
4 | ![]() |
0.27 | +12.79 |
5 | ![]() |
1.80 | +12.53 |
6 | ![]() |
2.10 | +12.53 |
7 | ![]() |
38.92 | +9.17 |
8 | ![]() |
0.32 | +8.42 |
9 | ![]() |
2,354.00 | +8.28 |
10 | ![]() |
25.16 | +7.71 |
11 | ![]() |
3.58 | +7.66 |
12 | ![]() |
<0.01 | +7.25 |
13 | ![]() |
1.64 | +7.20 |
14 | ![]() |
<0.01 | +7.15 |
15 | ![]() |
0.63 | +7.13 |
16 | ![]() |
<0.01 | +6.85 |
17 | ![]() |
<0.01 | +6.66 |
18 | ![]() |
<0.01 | +6.47 |
19 | ![]() |
0.03 | +6.17 |
20 | ![]() |
0.13 | +5.89 |
21 | ![]() |
0.05 | +5.75 |
22 | ![]() |
0.59 | +5.74 |
23 | ![]() |
395.10 | +5.59 |
24 | ![]() |
0.02 | +5.46 |
25 | ![]() |
<0.01 | +5.39 |
26 | ![]() |
0.09 | +5.38 |
27 | ![]() |
0.22 | +5.34 |
28 | ![]() |
0.40 | +5.25 |
29 | ![]() |
0.16 | +5.17 |
30 | ![]() |
0.40 | +4.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.86 | -5.65 |
2 | ![]() |
67.11 | -5.49 |
3 | ![]() |
5.71 | -4.69 |
4 | ![]() |
1.32 | -4.49 |
5 | ![]() |
0.13 | -4.31 |
6 | ![]() |
2.74 | -3.69 |
7 | ![]() |
0.59 | -3.59 |
8 | ![]() |
0.24 | -3.15 |
9 | ![]() |
0.17 | -2.66 |
10 | ![]() |
2.35 | -2.29 |
11 | ![]() |
2.88 | -2.27 |
12 | ![]() |
288.00 | -2.17 |
13 | ![]() |
0.57 | -1.98 |
14 | ![]() |
1.49 | -1.98 |
15 | ![]() |
0.30 | -1.82 |
16 | ![]() |
0.17 | -1.82 |
17 | ![]() |
0.71 | -1.40 |
18 | ![]() |
0.40 | -1.37 |
19 | ![]() |
0.14 | -1.30 |
20 | ![]() |
0.88 | -1.27 |
21 | ![]() |
0.50 | -1.14 |
22 | ![]() |
5.05 | -1.14 |
23 | ![]() |
0.23 | -1.13 |
24 | ![]() |
0.36 | -0.96 |
25 | ![]() |
22.85 | -0.91 |
26 | ![]() |
5.44 | -0.84 |
27 | ![]() |
2.34 | -0.77 |
28 | ![]() |
0.26 | -0.75 |
29 | ![]() |
11.08 | -0.71 |
30 | ![]() |
0.04 | -0.62 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận