Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,740.49 | 5,095,090,462.04 |
2 | BTC | 69,732.82 | 4,939,782,891.96 |
3 | ARS | 1,182.10 | 2,995,013,645.50 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,197,052,160.48 |
5 | SOL | 177.54 | 1,128,821,989.74 |
6 | DOGE | 0.17 | 468,021,499.30 |
7 | BONK | <0.01 | 339,102,098.69 |
8 | XRP | 0.55 | 323,784,107.64 |
9 | WIF | 2.74 | 281,505,144.07 |
10 | GALA | 0.04 | 263,350,076.74 |
11 | ENA | 0.90 | 226,640,438.39 |
12 | BOME | 0.01 | 196,708,422.91 |
13 | AVAX | 40.99 | 165,630,307.67 |
14 | FLOKI | <0.01 | 161,031,153.98 |
15 | ETHFI | 4.32 | 158,926,153.92 |
16 | NEAR | 7.86 | 150,630,876.51 |
17 | OP | 2.85 | 143,899,959.38 |
18 | ETC | 31.59 | 133,927,965.85 |
19 | RUNE | 6.76 | 131,312,727.29 |
20 | LDO | 2.21 | 130,938,437.13 |
21 | ENS | 20.65 | 128,136,719.46 |
22 | RNDR | 10.94 | 127,638,371.78 |
23 | WLD | 5.07 | 124,405,334.20 |
24 | LINK | 16.75 | 118,760,116.45 |
25 | FTM | 0.91 | 107,452,637.30 |
26 | PEOPLE | 0.05 | 104,997,037.43 |
27 | PENDLE | 6.35 | 101,738,736.06 |
28 | LTC | 88.92 | 101,197,206.09 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.65 | +38.31 |
2 | PEPE | <0.01 | +33.58 |
3 | METIS | 79.43 | +30.94 |
4 | AUCTION | 18.37 | +29.00 |
5 | ETHFI | 4.32 | +25.33 |
6 | LDO | 2.21 | +24.94 |
7 | REZ | 0.13 | +23.48 |
8 | ENA | 0.90 | +22.10 |
9 | BONK | <0.01 | +21.17 |
10 | UNI | 9.38 | +20.38 |
11 | SKL | 0.09 | +20.25 |
12 | CYBER | 9.11 | +19.92 |
13 | ETH | 3,740.49 | +19.56 |
14 | WBETH | 3,879.65 | +19.44 |
15 | XAI | 0.73 | +18.96 |
16 | PEOPLE | 0.05 | +17.64 |
17 | WNXM | 79.90 | +16.12 |
18 | LRC | 0.30 | +15.35 |
19 | CRV | 0.49 | +15.10 |
20 | PENDLE | 6.35 | +15.02 |
21 | BAL | 3.96 | +14.74 |
22 | BLUR | 0.42 | +14.38 |
23 | EDU | 0.61 | +14.22 |
24 | STRK | 1.23 | +13.28 |
25 | ONE | 0.02 | +13.25 |
26 | ILV | 95.56 | +13.20 |
27 | WOO | 0.34 | +12.89 |
28 | GTC | 1.35 | +12.74 |
29 | MAGIC | 0.79 | +12.27 |
30 | SNX | 2.96 | +12.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | -11.12 |
2 | AR | 44.61 | -8.75 |
3 | RAY | 1.92 | -5.86 |
4 | GALA | 0.04 | -5.84 |
5 | AXL | 1.00 | -5.11 |
6 | FTM | 0.91 | -4.76 |
7 | JTO | 4.24 | -4.57 |
8 | ACM | 2.30 | -3.36 |
9 | LSK | 1.71 | -3.29 |
10 | LAZIO | 2.72 | -3.00 |
11 | NEAR | 7.86 | -2.96 |
12 | FIO | 0.03 | -2.79 |
13 | RUNE | 6.76 | -2.48 |
14 | POLYX | 0.44 | -1.92 |
15 | SOL | 177.54 | -1.51 |
16 | UNFI | 5.11 | -1.27 |
17 | TRU | 0.13 | -1.26 |
18 | CREAM | 74.00 | -1.11 |
19 | ATM | 2.97 | -0.97 |
20 | CITY | 3.15 | -0.47 |
21 | FIS | 0.50 | -0.32 |
22 | HIGH | 4.42 | -0.23 |
23 | USDP | 1.00 | -0.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.40 |
5.5 |
2.1 |
Europe : ECB | 2.40 |
4.5 |
2.1 |
United Kingdom : BOE | 3.20 |
5.25 |
2.05 |
China : PBC | 0.30 |
3.45 |
3.15 |
Japan : BOJ | 2.70 |
0.1 |
2.6 |
India : CBOI | 4.83 |
6.5 |
1.67 |