Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,770.81 | 1,608,975,656.79 |
2 | ARS | 1,069.70 | 1,528,518,906.00 |
3 | ETH | 3,174.16 | 1,369,869,859.40 |
4 | SOL | 136.53 | 458,475,123.63 |
5 | PEPE | <0.01 | 261,535,348.33 |
6 | ETHFI | 4.51 | 237,846,417.29 |
7 | XRP | 0.51 | 165,771,184.98 |
8 | DOGE | 0.14 | 165,018,402.35 |
9 | ENA | 0.85 | 146,501,056.21 |
10 | WIF | 2.70 | 113,819,919.61 |
11 | NEAR | 6.83 | 91,082,157.03 |
12 | BONK | <0.01 | 84,948,414.20 |
13 | OP | 2.51 | 79,596,589.96 |
14 | BOME | <0.01 | 67,442,087.83 |
15 | AVAX | 34.83 | 66,276,718.78 |
16 | GLM | 0.54 | 59,649,064.20 |
17 | RUNE | 5.02 | 57,985,096.88 |
18 | WAVES | 2.63 | 52,133,060.94 |
19 | SEI | 0.63 | 46,794,505.82 |
20 | AR | 34.72 | 45,877,929.04 |
21 | TRX | 0.12 | 44,306,869.86 |
22 | MATIC | 0.71 | 43,862,579.05 |
23 | WLD | 4.68 | 43,726,462.89 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,465,846.54 |
25 | LTC | 83.41 | 41,464,200.71 |
26 | ETC | 27.39 | 41,376,363.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.67 | +10.47 |
2 | WAVES | 2.63 | +8.72 |
3 | OAX | 0.23 | +5.96 |
4 | SEI | 0.63 | +4.54 |
5 | ATA | 0.26 | +4.44 |
6 | OOKI | <0.01 | +2.79 |
7 | ETHFI | 4.51 | +2.41 |
8 | BAR | 2.70 | +2.31 |
9 | OM | 0.82 | +2.28 |
10 | MLN | 21.49 | +1.85 |
11 | WING | 6.11 | +1.16 |
12 | LDO | 2.11 | +1.10 |
13 | ORN | 1.68 | +0.63 |
14 | XNO | 1.20 | +0.50 |
15 | GLM | 0.54 | +0.50 |
16 | ASR | 4.05 | +0.45 |
17 | AVAX | 34.83 | +0.43 |
18 | PSG | 5.31 | +0.09 |
19 | ACM | 2.19 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.57 | -20.42 |
2 | COS | 0.01 | -19.27 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.65 |
4 | SSV | 48.03 | -12.47 |
5 | ELF | 0.58 | -9.96 |
6 | POLYX | 0.37 | -9.90 |
7 | MKR | 2,790.00 | -9.53 |
8 | AKRO | <0.01 | -9.29 |
9 | CTSI | 0.20 | -8.88 |
10 | DYM | 3.44 | -8.44 |
11 | OMNI | 20.10 | -8.09 |
12 | VITE | 0.02 | -7.85 |
13 | NMR | 23.59 | -7.82 |
14 | IQ | <0.01 | -7.74 |
15 | MAGIC | 0.76 | -7.57 |
16 | FARM | 79.19 | -7.36 |
17 | CFX | 0.23 | -7.25 |
18 | SYN | 0.93 | -7.19 |
19 | GALA | 0.04 | -7.14 |
20 | TAO | 402.20 | -7.11 |
21 | CHR | 0.30 | -7.11 |
22 | STRK | 1.20 | -7.06 |
23 | REI | 0.08 | -7.03 |
24 | OP | 2.51 | -7.00 |
25 | HIFI | 0.78 | -6.97 |
26 | TIA | 9.67 | -6.93 |
27 | NEAR | 6.83 | -6.87 |
28 | TNSR | 0.87 | -6.70 |
29 | NULS | 0.61 | -6.61 |
30 | ERN | 4.07 | -6.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận