Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,404,899,691.90 |
2 | ETH | 3,292.15 | 949,041,760.14 |
3 | BTC | 63,154.09 | 930,132,839.18 |
4 | SOL | 139.71 | 399,135,724.01 |
5 | PEPE | <0.01 | 237,710,691.54 |
6 | ETHFI | 4.47 | 233,592,678.00 |
7 | ENA | 0.86 | 125,401,614.91 |
8 | BONK | <0.01 | 101,810,824.23 |
9 | NEAR | 7.12 | 97,221,465.40 |
10 | OP | 2.68 | 91,606,382.70 |
11 | WIF | 2.67 | 86,981,434.87 |
12 | GLM | 0.53 | 75,708,855.62 |
13 | DOGE | 0.15 | 73,075,842.52 |
14 | BOME | <0.01 | 64,218,330.32 |
15 | XRP | 0.51 | 60,249,015.43 |
16 | ETC | 28.39 | 55,949,022.22 |
17 | ATA | 0.24 | 43,827,267.99 |
18 | RUNE | 5.17 | 41,270,230.82 |
19 | WLD | 4.74 | 40,866,843.86 |
20 | AVAX | 34.39 | 40,738,739.19 |
21 | AR | 36.27 | 37,523,540.03 |
22 | COS | 0.02 | 37,455,001.72 |
23 | FLOKI | <0.01 | 36,401,588.76 |
24 | STRK | 1.27 | 34,850,368.49 |
25 | SSV | 52.96 | 33,494,177.55 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,109,998.77 |
27 | LTC | 84.80 | 31,060,900.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +23.88 |
2 | ETHFI | 4.47 | +23.00 |
3 | OAX | 0.24 | +15.94 |
4 | AKRO | <0.01 | +13.16 |
5 | COMBO | 0.82 | +11.24 |
6 | ONG | 0.64 | +10.78 |
7 | AR | 36.27 | +8.78 |
8 | SSV | 52.96 | +8.48 |
9 | METIS | 67.31 | +6.35 |
10 | W | 0.64 | +6.29 |
11 | GLM | 0.53 | +6.08 |
12 | LDO | 2.15 | +5.66 |
13 | ASR | 4.12 | +5.56 |
14 | ILV | 103.01 | +5.08 |
15 | ICP | 13.80 | +5.08 |
16 | BOND | 3.01 | +4.99 |
17 | ENA | 0.86 | +4.73 |
18 | MKR | 3,122.00 | +4.66 |
19 | ENS | 16.46 | +4.44 |
20 | OM | 0.77 | +4.19 |
21 | OP | 2.68 | +4.16 |
22 | AEVO | 1.55 | +4.10 |
23 | MAV | 0.41 | +3.92 |
24 | BAR | 2.75 | +3.90 |
25 | PSG | 5.39 | +3.53 |
26 | NEO | 18.32 | +3.44 |
27 | OMNI | 20.83 | +3.38 |
28 | GALA | 0.05 | +2.99 |
29 | VANRY | 0.17 | +2.98 |
30 | ETC | 28.39 | +2.94 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.82 | -17.89 |
2 | COS | 0.02 | -15.43 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.48 |
4 | DATA | 0.06 | -6.66 |
5 | VITE | 0.02 | -6.38 |
6 | HIGH | 3.88 | -6.03 |
7 | BNX | 0.95 | -5.37 |
8 | ARKM | 2.02 | -5.07 |
9 | ORN | 1.67 | -5.03 |
10 | CTK | 0.69 | -4.90 |
11 | ENJ | 0.30 | -4.78 |
12 | PIVX | 0.35 | -4.68 |
13 | MBOX | 0.35 | -4.33 |
14 | ACH | 0.03 | -4.28 |
15 | RARE | 0.11 | -3.92 |
16 | TROY | <0.01 | -3.85 |
17 | BOME | <0.01 | -3.47 |
18 | CREAM | 43.76 | -3.34 |
19 | QKC | 0.01 | -3.32 |
20 | HIFI | 0.82 | -3.31 |
21 | PORTO | 2.54 | -3.27 |
22 | GNS | 3.37 | -2.82 |
23 | IQ | <0.01 | -2.73 |
24 | ROSE | 0.10 | -2.72 |
25 | ANKR | 0.05 | -2.66 |
26 | MDX | 0.06 | -2.52 |
27 | BURGER | 0.49 | -2.49 |
28 | DAR | 0.16 | -2.46 |
29 | ALPHA | 0.11 | -2.42 |
30 | RVN | 0.03 | -2.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận