Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,763.85 | 1,769,100,240.89 |
2 | ARS | 1,071.40 | 1,757,663,042.10 |
3 | ETH | 3,214.21 | 1,371,433,157.65 |
4 | SOL | 137.38 | 576,759,886.63 |
5 | PEPE | <0.01 | 278,993,266.26 |
6 | ETHFI | 4.42 | 222,675,481.37 |
7 | ENA | 0.91 | 201,719,847.30 |
8 | XRP | 0.52 | 183,020,462.68 |
9 | DOGE | 0.14 | 175,950,063.28 |
10 | WIF | 2.77 | 124,777,610.34 |
11 | BONK | <0.01 | 89,979,760.11 |
12 | NEAR | 6.88 | 81,417,582.07 |
13 | AVAX | 35.06 | 73,398,053.53 |
14 | OP | 2.47 | 65,974,000.20 |
15 | BOME | <0.01 | 64,622,811.44 |
16 | PENDLE | 4.96 | 63,649,544.46 |
17 | WAVES | 2.59 | 61,800,412.59 |
18 | RUNE | 5.10 | 61,600,677.34 |
19 | SEI | 0.64 | 60,190,488.89 |
20 | MATIC | 0.71 | 47,958,224.91 |
21 | GLM | 0.52 | 47,202,011.17 |
22 | TRX | 0.12 | 46,932,370.84 |
23 | WLD | 4.75 | 46,806,594.90 |
24 | LTC | 83.43 | 44,182,499.39 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,672,767.54 |
26 | FTM | 0.72 | 40,302,792.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +14.25 |
2 | SEI | 0.64 | +8.14 |
3 | WAVES | 2.59 | +7.75 |
4 | BNX | 1.02 | +7.50 |
5 | ACA | 0.12 | +6.98 |
6 | ENA | 0.91 | +5.79 |
7 | W | 0.68 | +5.77 |
8 | BSW | 0.08 | +5.36 |
9 | WIF | 2.77 | +3.91 |
10 | MDX | 0.06 | +2.61 |
11 | NEO | 18.79 | +2.57 |
12 | SANTOS | 6.52 | +2.15 |
13 | LDO | 2.20 | +2.14 |
14 | AVAX | 35.06 | +2.07 |
15 | SFP | 0.80 | +2.02 |
16 | PORTO | 2.59 | +2.01 |
17 | FTM | 0.72 | +1.84 |
18 | WING | 6.21 | +1.80 |
19 | ATM | 3.16 | +1.71 |
20 | XNO | 1.21 | +1.68 |
21 | MBOX | 0.36 | +1.67 |
22 | VGX | 0.08 | +1.62 |
23 | ANKR | 0.05 | +1.61 |
24 | BONK | <0.01 | +1.52 |
25 | QTUM | 4.05 | +1.40 |
26 | LINK | 14.06 | +1.25 |
27 | HIVE | 0.32 | +1.25 |
28 | ACM | 2.20 | +1.24 |
29 | CREAM | 44.19 | +1.21 |
30 | ARKM | 2.05 | +1.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.99 | -11.11 |
2 | COS | 0.01 | -10.80 |
3 | PENDLE | 4.96 | -10.49 |
4 | OAX | 0.22 | -10.45 |
5 | MKR | 2,828.00 | -9.13 |
6 | GAL | 3.54 | -8.24 |
7 | OP | 2.47 | -7.81 |
8 | BAL | 3.70 | -7.20 |
9 | LEVER | <0.01 | -7.17 |
10 | AKRO | <0.01 | -6.65 |
11 | POLYX | 0.37 | -6.36 |
12 | ELF | 0.59 | -6.16 |
13 | HIGH | 3.65 | -5.66 |
14 | NMR | 23.86 | -5.58 |
15 | VOXEL | 0.25 | -5.53 |
16 | LOOM | 0.09 | -5.49 |
17 | CTSI | 0.20 | -5.19 |
18 | OM | 0.74 | -5.10 |
19 | DAR | 0.15 | -4.90 |
20 | DYM | 3.49 | -4.70 |
21 | CHR | 0.30 | -4.50 |
22 | IQ | <0.01 | -4.50 |
23 | OSMO | 0.89 | -4.42 |
24 | APE | 1.23 | -4.42 |
25 | STRK | 1.22 | -4.39 |
26 | ERN | 4.18 | -4.28 |
27 | BICO | 0.46 | -4.26 |
28 | MAGIC | 0.77 | -4.23 |
29 | SYN | 0.94 | -4.17 |
30 | THETA | 2.19 | -3.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận