Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,505,187,224.60 |
2 | ETH | 3,316.41 | 1,203,416,883.83 |
3 | BTC | 63,578.00 | 1,101,807,123.21 |
4 | SOL | 142.20 | 487,640,628.55 |
5 | PEPE | <0.01 | 260,037,129.48 |
6 | ETHFI | 4.43 | 197,513,083.05 |
7 | NEAR | 7.30 | 145,651,958.31 |
8 | ENA | 0.86 | 119,031,823.90 |
9 | BONK | <0.01 | 117,666,554.93 |
10 | OP | 2.69 | 113,536,761.37 |
11 | WIF | 2.76 | 102,620,546.12 |
12 | GLM | 0.54 | 96,544,185.91 |
13 | DOGE | 0.15 | 88,990,114.09 |
14 | BOME | 0.01 | 70,113,021.01 |
15 | XRP | 0.52 | 64,683,870.89 |
16 | ETC | 29.06 | 60,127,197.78 |
17 | RUNE | 5.21 | 54,764,496.41 |
18 | AVAX | 34.68 | 49,059,274.14 |
19 | WLD | 4.87 | 47,094,558.55 |
20 | MATIC | 0.73 | 44,412,438.13 |
21 | COS | 0.02 | 44,410,659.45 |
22 | STRK | 1.30 | 43,633,998.93 |
23 | LTC | 84.86 | 41,628,363.68 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,398,444.55 |
25 | FLOKI | <0.01 | 39,793,407.32 |
26 | AR | 36.87 | 37,788,315.53 |
27 | SSV | 54.75 | 35,882,195.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +31.39 |
2 | ETHFI | 4.43 | +29.29 |
3 | SSV | 54.75 | +16.66 |
4 | AKRO | <0.01 | +15.98 |
5 | OP | 2.69 | +15.35 |
6 | AR | 36.87 | +14.73 |
7 | ONG | 0.66 | +12.57 |
8 | STRK | 1.30 | +12.21 |
9 | OM | 0.79 | +11.89 |
10 | COMBO | 0.81 | +10.54 |
11 | ENS | 17.00 | +10.25 |
12 | METIS | 67.06 | +8.92 |
13 | SAGA | 3.86 | +8.73 |
14 | ILV | 103.50 | +8.64 |
15 | OMNI | 21.64 | +8.36 |
16 | MAV | 0.42 | +8.20 |
17 | ETC | 29.06 | +7.71 |
18 | VANRY | 0.17 | +7.69 |
19 | GALA | 0.05 | +6.73 |
20 | PEPE | <0.01 | +6.44 |
21 | LDO | 2.09 | +6.42 |
22 | IQ | <0.01 | +5.83 |
23 | KEY | <0.01 | +5.79 |
24 | UNI | 8.16 | +5.75 |
25 | MANTA | 1.82 | +5.62 |
26 | RONIN | 2.89 | +5.55 |
27 | RAY | 1.62 | +5.53 |
28 | OAX | 0.22 | +5.39 |
29 | MKR | 3,090.00 | +5.39 |
30 | ETH | 3,316.41 | +5.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.79 |
2 | LEVER | <0.01 | -8.62 |
3 | GLM | 0.54 | -8.27 |
4 | DODO | 0.18 | -7.26 |
5 | POWR | 0.32 | -7.24 |
6 | LOOM | 0.09 | -5.09 |
7 | DATA | 0.06 | -2.94 |
8 | MBOX | 0.36 | -2.90 |
9 | CREAM | 44.03 | -2.00 |
10 | CVC | 0.17 | -1.93 |
11 | CTK | 0.70 | -1.86 |
12 | BLUR | 0.41 | -1.77 |
13 | BTTC | <0.01 | -1.50 |
14 | POLYX | 0.41 | -1.45 |
15 | ENJ | 0.32 | -1.43 |
16 | PUNDIX | 0.66 | -1.40 |
17 | BLZ | 0.34 | -1.34 |
18 | STEEM | 0.28 | -1.23 |
19 | GAL | 4.50 | -1.19 |
20 | ACH | 0.03 | -1.19 |
21 | ARKM | 2.11 | -1.17 |
22 | PIVX | 0.36 | -1.16 |
23 | TROY | <0.01 | -1.02 |
24 | ARDR | 0.11 | -1.01 |
25 | ATM | 3.13 | -0.95 |
26 | ORN | 1.67 | -0.92 |
27 | RARE | 0.11 | -0.86 |
28 | VITE | 0.02 | -0.84 |
29 | WING | 6.05 | -0.82 |
30 | ERN | 4.36 | -0.80 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận