Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.10 | 2,939,036,063.30 |
2 | ![]() |
61,828.19 | 1,903,988,652.06 |
3 | ![]() |
3,394.73 | 803,362,014.06 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 692,058,939.00 |
5 | ![]() |
137.00 | 537,061,687.66 |
6 | ![]() |
<0.01 | 491,580,151.62 |
7 | ![]() |
2.05 | 253,649,429.10 |
8 | ![]() |
0.73 | 125,523,789.41 |
9 | ![]() |
0.13 | 112,041,044.35 |
10 | ![]() |
0.48 | 107,334,480.53 |
11 | ![]() |
<0.01 | 80,546,619.26 |
12 | ![]() |
37.07 | 74,862,015.57 |
13 | ![]() |
0.10 | 70,392,709.40 |
14 | ![]() |
<0.01 | 67,166,156.25 |
15 | ![]() |
5.44 | 55,065,693.31 |
16 | ![]() |
3.53 | 52,678,715.73 |
17 | ![]() |
0.17 | 50,721,299.11 |
18 | ![]() |
<0.01 | 47,531,675.11 |
19 | ![]() |
0.59 | 38,636,678.79 |
20 | ![]() |
2.33 | 37,768,581.57 |
21 | ![]() |
25.43 | 36,868,793.54 |
22 | ![]() |
2.75 | 36,127,545.21 |
23 | ![]() |
2.85 | 36,076,288.72 |
24 | ![]() |
7.69 | 34,565,445.75 |
25 | ![]() |
4.15 | 33,688,618.21 |
26 | ![]() |
5.66 | 32,178,140.80 |
27 | ![]() |
0.66 | 31,439,241.28 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.82 | +17.89 |
2 | ![]() |
1.19 | +17.60 |
3 | ![]() |
0.27 | +16.46 |
4 | ![]() |
1.80 | +13.77 |
5 | ![]() |
2.05 | +12.14 |
6 | ![]() |
<0.01 | +12.06 |
7 | ![]() |
<0.01 | +9.25 |
8 | ![]() |
3.53 | +8.01 |
9 | ![]() |
2,352.00 | +7.89 |
10 | ![]() |
1.62 | +7.27 |
11 | ![]() |
<0.01 | +7.09 |
12 | ![]() |
0.39 | +7.00 |
13 | ![]() |
0.32 | +6.92 |
14 | ![]() |
0.63 | +6.82 |
15 | ![]() |
0.10 | +6.57 |
16 | ![]() |
<0.01 | +6.49 |
17 | ![]() |
0.67 | +6.46 |
18 | ![]() |
0.02 | +6.17 |
19 | ![]() |
0.13 | +6.15 |
20 | ![]() |
92.42 | +6.12 |
21 | ![]() |
0.73 | +6.04 |
22 | ![]() |
392.90 | +5.79 |
23 | ![]() |
2.45 | +5.75 |
24 | ![]() |
0.03 | +5.70 |
25 | ![]() |
<0.01 | +5.61 |
26 | ![]() |
0.16 | +5.60 |
27 | ![]() |
<0.01 | +5.59 |
28 | ![]() |
0.40 | +5.56 |
29 | ![]() |
2.98 | +5.49 |
30 | ![]() |
24.29 | +5.47 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.00 | -6.04 |
2 | ![]() |
1.37 | -5.07 |
3 | ![]() |
0.13 | -5.06 |
4 | ![]() |
5.66 | -4.97 |
5 | ![]() |
2.90 | -2.98 |
6 | ![]() |
4.86 | -2.88 |
7 | ![]() |
0.59 | -2.85 |
8 | ![]() |
0.30 | -2.83 |
9 | ![]() |
0.17 | -2.73 |
10 | ![]() |
287.40 | -2.51 |
11 | ![]() |
2.33 | -2.43 |
12 | ![]() |
0.24 | -2.40 |
13 | ![]() |
0.51 | -2.32 |
14 | RONIN | 2.16 | -2.26 |
15 | ![]() |
2.75 | -2.24 |
16 | ![]() |
22.54 | -2.17 |
17 | ![]() |
0.49 | -2.14 |
18 | ![]() |
0.45 | -2.07 |
19 | ![]() |
0.23 | -1.98 |
20 | ![]() |
0.48 | -1.61 |
21 | ![]() |
2.85 | -1.38 |
22 | ![]() |
1.48 | -1.34 |
23 | ![]() |
0.17 | -1.30 |
24 | ![]() |
1.16 | -1.27 |
25 | ![]() |
11.00 | -1.13 |
26 | ![]() |
0.39 | -1.10 |
27 | ![]() |
0.04 | -1.10 |
28 | ![]() |
0.88 | -1.08 |
29 | ![]() |
<0.01 | -0.80 |
30 | ![]() |
0.01 | -0.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận