Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,792.58 | 3,604,494,366.18 |
2 | ARS | 1,079.50 | 1,830,193,226.90 |
3 | ETH | 2,945.16 | 1,393,254,814.29 |
4 | SOL | 133.54 | 919,251,936.90 |
5 | PEPE | <0.01 | 391,561,965.69 |
6 | DOGE | 0.13 | 320,735,035.09 |
7 | XRP | 0.52 | 200,566,918.36 |
8 | WIF | 2.72 | 194,585,219.03 |
9 | OP | 2.75 | 129,031,231.96 |
10 | ENA | 0.79 | 119,671,045.68 |
11 | BONK | <0.01 | 117,206,234.79 |
12 | NEAR | 5.97 | 112,083,913.32 |
13 | RUNE | 4.86 | 98,963,936.83 |
14 | AVAX | 32.87 | 86,560,250.24 |
15 | ETHFI | 3.79 | 83,772,127.33 |
16 | BOME | <0.01 | 70,809,957.83 |
17 | TRX | 0.12 | 58,866,337.23 |
18 | FLOKI | <0.01 | 57,208,373.31 |
19 | HBAR | 0.10 | 56,033,565.51 |
20 | WLD | 4.51 | 55,556,033.18 |
21 | ORDI | 33.97 | 54,832,030.35 |
22 | AR | 29.06 | 53,273,770.49 |
23 | COS | 0.01 | 53,002,464.07 |
24 | ADA | 0.45 | 51,965,519.88 |
25 | RNDR | 7.54 | 50,801,519.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +46.72 |
2 | COS | 0.01 | +19.86 |
3 | JTO | 3.39 | +17.76 |
4 | WIF | 2.72 | +16.98 |
5 | COMBO | 0.73 | +16.16 |
6 | PEPE | <0.01 | +14.92 |
7 | AXL | 1.23 | +13.44 |
8 | STEEM | 0.29 | +10.96 |
9 | SOL | 133.54 | +10.36 |
10 | ELF | 0.55 | +9.87 |
11 | RAY | 1.48 | +9.86 |
12 | SFP | 0.85 | +9.01 |
13 | BONK | <0.01 | +8.68 |
14 | CTK | 0.68 | +8.64 |
15 | OP | 2.75 | +8.62 |
16 | FTM | 0.68 | +8.60 |
17 | COMP | 56.22 | +8.26 |
18 | CHZ | 0.11 | +8.03 |
19 | LSK | 1.75 | +7.70 |
20 | MATIC | 0.70 | +7.49 |
21 | TNSR | 0.83 | +7.48 |
22 | ICP | 13.46 | +7.34 |
23 | FLOKI | <0.01 | +7.29 |
24 | AMP | <0.01 | +7.16 |
25 | W | 0.69 | +7.15 |
26 | REI | 0.08 | +7.11 |
27 | ATOM | 8.93 | +6.99 |
28 | TAO | 383.50 | +6.94 |
29 | IMX | 2.03 | +6.91 |
30 | KSM | 29.26 | +6.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.66 | -8.38 |
2 | 1INCH | 0.36 | -7.22 |
3 | GLM | 0.44 | -6.57 |
4 | XVS | 8.64 | -4.74 |
5 | PUNDIX | 0.59 | -4.35 |
6 | ATA | 0.19 | -3.51 |
7 | ORN | 1.33 | -3.11 |
8 | SEI | 0.52 | -2.52 |
9 | HIGH | 3.36 | -2.38 |
10 | VITE | 0.02 | -2.18 |
11 | ONG | 0.52 | -2.12 |
12 | ENA | 0.79 | -1.85 |
13 | CVC | 0.15 | -1.46 |
14 | OM | 0.64 | -1.11 |
15 | NEAR | 5.97 | -1.01 |
16 | SKL | 0.07 | -0.70 |
17 | FARM | 75.62 | -0.55 |
18 | NEO | 15.53 | -0.39 |
19 | POLS | 0.70 | -0.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận