Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.40 | 1,395,145,937.20 |
2 | BTC | 62,958.72 | 1,070,350,129.50 |
3 | ETH | 3,259.55 | 1,012,209,009.01 |
4 | SOL | 137.46 | 417,844,732.06 |
5 | PEPE | <0.01 | 247,560,018.84 |
6 | ETHFI | 4.34 | 243,751,300.27 |
7 | ENA | 0.85 | 131,267,360.10 |
8 | BONK | <0.01 | 102,931,070.07 |
9 | NEAR | 7.05 | 96,958,726.44 |
10 | OP | 2.63 | 90,960,865.54 |
11 | WIF | 2.64 | 89,500,963.49 |
12 | DOGE | 0.15 | 83,639,149.93 |
13 | GLM | 0.52 | 75,376,279.09 |
14 | XRP | 0.51 | 69,615,399.05 |
15 | BOME | <0.01 | 67,169,546.42 |
16 | ETC | 27.89 | 59,117,831.89 |
17 | ATA | 0.24 | 44,582,597.44 |
18 | RUNE | 5.10 | 44,078,262.73 |
19 | AVAX | 33.86 | 43,466,993.38 |
20 | WLD | 4.69 | 41,837,540.31 |
21 | AR | 35.72 | 38,823,061.33 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,451,065.43 |
23 | COS | 0.02 | 36,793,561.71 |
24 | SSV | 52.54 | 35,814,367.61 |
25 | STRK | 1.26 | 35,031,846.49 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,827,286.31 |
27 | LTC | 83.74 | 32,572,963.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +18.59 |
2 | ETHFI | 4.34 | +15.73 |
3 | OAX | 0.23 | +11.12 |
4 | AKRO | <0.01 | +10.70 |
5 | ONG | 0.63 | +8.47 |
6 | COMBO | 0.80 | +7.64 |
7 | AR | 35.72 | +6.51 |
8 | SSV | 52.54 | +6.29 |
9 | GLM | 0.52 | +5.72 |
10 | ASR | 4.11 | +4.82 |
11 | PSG | 5.46 | +3.75 |
12 | BOND | 2.98 | +3.72 |
13 | LDO | 2.12 | +3.26 |
14 | METIS | 65.99 | +2.82 |
15 | MKR | 3,069.00 | +2.57 |
16 | OM | 0.77 | +1.78 |
17 | NEO | 18.09 | +1.74 |
18 | LQTY | 1.12 | +1.63 |
19 | BAR | 2.71 | +1.50 |
20 | TRX | 0.12 | +1.20 |
21 | ENA | 0.85 | +1.20 |
22 | BONK | <0.01 | +1.18 |
23 | ICP | 13.48 | +1.16 |
24 | MAV | 0.40 | +1.16 |
25 | VOXEL | 0.27 | +1.03 |
26 | OMNI | 20.58 | +0.98 |
27 | WNXM | 68.01 | +0.83 |
28 | KMD | 0.41 | +0.69 |
29 | XNO | 1.18 | +0.68 |
30 | ELF | 0.62 | +0.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -17.58 |
2 | GAL | 3.83 | -17.15 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.02 |
4 | HIGH | 3.82 | -9.83 |
5 | VITE | 0.02 | -8.55 |
6 | DATA | 0.06 | -7.71 |
7 | ARKM | 2.00 | -6.48 |
8 | CTK | 0.68 | -6.22 |
9 | ORN | 1.64 | -6.04 |
10 | RARE | 0.11 | -5.94 |
11 | PIVX | 0.35 | -5.91 |
12 | MBOX | 0.35 | -5.76 |
13 | ACH | 0.03 | -5.24 |
14 | GNS | 3.31 | -5.14 |
15 | BEL | 0.86 | -5.10 |
16 | PORTO | 2.51 | -5.10 |
17 | ENJ | 0.30 | -5.03 |
18 | TNSR | 0.89 | -4.96 |
19 | BNX | 0.95 | -4.90 |
20 | MAGIC | 0.79 | -4.86 |
21 | BOME | <0.01 | -4.84 |
22 | RVN | 0.03 | -4.74 |
23 | WIF | 2.64 | -4.67 |
24 | CTSI | 0.21 | -4.59 |
25 | MEME | 0.03 | -4.53 |
26 | IQ | <0.01 | -4.51 |
27 | QKC | 0.01 | -4.30 |
28 | GLMR | 0.30 | -4.29 |
29 | ROSE | 0.09 | -4.23 |
30 | THETA | 2.25 | -4.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận